1/126
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
phong tục địa phương
local customs
phong tục truyền thống
traditional customs
phong tục quốc gia
national customs
phong tục gia đình
family customs
phong tục cưới hỏi
wedding customs
phong tục tang lễ
funeral customs
phong tục cổ xưa
ancient customs
phong tục và truyền thống cổ
old customs and traditions
phong tục xã hội
social customs
tuân theo phong tục
observe customs
tôn trọng phong tục địa phương
respect local customs
phá vỡ truyền thống/phong tục
break with tradition/ custom
duy trì phong tục
maintain customs
bảo tồn phong tục
preserve customs
truyền lại phong tục
pass on customs
thích nghi với phong tục địa phương
adapt to local customs
bắt nguồn từ phong tục
be rooted in custom
tuân thủ các phong tục xã hội
conform on social customs
phong tục và truyền thống
customs and traditions
phong thục và tín ngưỡng
customs and beliefs
nhân viên hải quan
custom officials
Quy định hải quan
Thuế quan
Tờ khai hải quan
customs regulations
customs duty
customs declaration
nền văn hóa phong phú
rich culture
nền văn hóa đa dạng
diverse culture
nền văn hóa độc đáo
unique culture
văn hóa truyền thống
traditional culture
văn hóa hiện đại
mordern culture
nền văn hóa cổ đại
ancient culture
văn hóa thanh niên
youth culture
văn hóa đại chúng
popular culture
quảng bá văn hóa
promote culture
bảo vệ văn hóa
protect culture
văn hóa doanh nghiệp
corperate culture
tìm hiểu về một nền văn hóa khác
learn about another culture
trải nghiệm một nền văn hóa mới
experience a new culture
thích nghi với văn hóa nước ngoài
adapt to a foreign culture
chịu ảnh hưởng của các quốc gia phương Tây
be influenced by Western culture
tôn trọng các nền văn hóa khác nhau
respect different cultures
di sản văn hóa
cutural heritage
bản sắc văn hóa
cultural identity
sự đa dạng văn hóa
cultural diversity
các giá trị văn hóa
cutural values
giao lưu văn hoá
cultural exchanges
khác biệt văn hóa
cultural differences
sự hiểu biết văn hóa
cultural understandings
giao tiếp liên văn hóa
cross-cultural communication
nhận thức về văn hóa
cultural awareness
nhập gia tùy tùng
when in Rome, do as the Romans do
thói quen cũ khó bỏ
old habits die hard
bảo thủ, không muốn thay đổi thói quen cũ, khó sống
set in one’s way
giữ gìn truyền thống
stick to tradition
phá vỡ truyền thống, làm khác đi
break with traditions
truyền lại từ đời này sang đời khác
pass down from generations to generations
là phần thiết yếu, không thể tách rời
part and parcel (of something)
truyện dân gian, lời đồn không có căn cứ
old wives’ tale
truyền miệng
word of mouth
ngọn lửa truyền thống, duy trì niềm đam mê hoặc giá trị xưa
keep the old flames alive
lối sống, phong cách sống (đặc trưng văn hóa)
a way of life
nơi giao thoa nhiều nền văn hóa
cultural melting pot
nối gót ai đó, tiếp tục truyền thống gia đình
follow in someone’s footstep
được truyền lại qua nhiều thế hệ
handed down (through generations)
tự hào về di sản văn hóa của mình
take pride in one’s heritage
bảo tồn văn hóa
preserve culture
truyền thống lâu đời được tôn trọng
a time-honoured tradition
học những quy tắc, phong tục cơ bản
learn the ropes
điều nên làm theo chuẩn mực xã hội
the done thing
làm trái với chuẩn mực, truyền thống
go against the grain
cổ điển, theo lối cũ
old school
bỏ cái cũ, đón cái mới
out with the old, in with the new
giữ cho văn hóa truyền thống luôn tồn tại
keep the traditon alive
sốc văn hóa
culture shock
thu hẹp khoảng cách văn hóa
bridge the culture gap
xung đột văn hóa
clash of cultures
sự giao thoa giữa văn hóa phương đông và văn hóa phương tây
East meets West
hiểu và chia sẻ cùng giá trị văn hóa
speak the same language
kết cấu của nền tảng xã hội
the fabric of society
có chung nguồn gốc và đặc điểm văn hóa
cut from the same cloth
biểu tượng văn hóa
a cultural icon
đối mặt với hậu quả hoặc sự chỉ trích
face the music
giữ vẻ mặt nghiêm túc, không cười
keep a straight face
giả vờ mạnh mẽ, che giấu cảm xúc thật
put on a brave face
mất mặt, mất uy tín (khác) giữ thể diện
lose face (khác) save face
mặt buồn thườn thượt, ủ rũ
pull a long face
nhăn mặt, làm vẻ mặt khó chịu
make a face
gương mặt không biểu lộ cảm xúc
pocker face
hắt hủi, coi thường điều gì
turn one’s nose up at something
tỏ ra ngạc nhiên, nghi ngờ
raise an eyebrow
đảo mắt (thể hiện sự khó chịu và chán nản)
roll one’s eyes
nhún vai (thể hiện không biết)
shrug one’s shoulder
cố tình phớt lờ ai đó
give someone the cold shoulder
mỉm cười chân thành
give a genuine smile
gật gù ngủ gật
nod off
giơ ngón tay cái, tán thành hoặc khen ngợi
give a thumbs-up
đan ngón tay cầu may
cross one’s fingers
bắt chéo chân
cross one’s legs
Thể hiện sự tán thưởng
Clap one's hand
Vẫy tay chào tạm biệt
Wave goodbye
Bắt tay chào hỏi hoặc làm hoà
Shake hands
Cắn móng tay
Bite one's nails/ fingernails
Cao giọng, nói to ≠ hạ giọng
Raise one's voice≠ lower one’s voice