1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
price tag
nhãn giá
queue at the checkout
xếp hàng tại quầy thanh toán
get a refund
được hoàn tiền
exchange an item
đổi hàng
Return an item
Trả hàng
shopaholic
người nghiện mua sắm
impulsive buyer
người mua hàng bốc đồng
bargain hunter
người săn hàng giảm giá
try something on
thử đồ
fit me well / suit me
vừa với tôi / hợp với tôi
branded items
hàng hiệu
no-name products
hàng không thương hiệu
high-end / luxury brands
thương hiệu cao cấp
Customer service
dịch vụ chăm sóc khách hàng
Loyalty card
thẻ thành viên
Advertising campaign
chiến dịch quảng cáo
have mixed feelings about something
có cảm xúc lẫn lộn về cái gì
affordable / reasonable price
giá cả phải chăng
expensive / overpriced
đắt
be on a tight budget
ngân sách hạn hẹp
value for money
xứng đáng với số tiền bỏ ra
bargain / good deal
món hời / giá hời
bargain (v)
mặc cả
splurge on something
vung tiền vào món gì đó
discount / on sale
giảm giá / khuyến mãi
go shopping
đi mua sắm
online shopping
mua sắm trực tuyến
window shopping
đi ngắm đồ (không mua)
shopping mall / department store
trung tâm thương mại / cửa hàng bách hóa
local market / street market
chợ địa phương / chợ ngoài trời
thrift store / second-hand store
cửa hàng bán đồ cũ