Topic: Shopping

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

price tag

nhãn giá

2

queue at the checkout

xếp hàng tại quầy thanh toán

3

get a refund

được hoàn tiền

4

exchange an item

đổi hàng

5

Return an item

Trả hàng

6

shopaholic

người nghiện mua sắm

7

impulsive buyer

người mua hàng bốc đồng

8

bargain hunter

người săn hàng giảm giá

9

try something on

thử đồ

10

fit me well / suit me

vừa với tôi / hợp với tôi

11

branded items

hàng hiệu

12

no-name products

hàng không thương hiệu

13

high-end / luxury brands

thương hiệu cao cấp

14

Customer service

dịch vụ chăm sóc khách hàng

15

Loyalty card

thẻ thành viên

16

Advertising campaign

chiến dịch quảng cáo

17

have mixed feelings about something

có cảm xúc lẫn lộn về cái gì

18

affordable / reasonable price

giá cả phải chăng

19

expensive / overpriced

đắt

20

be on a tight budget

ngân sách hạn hẹp

21

value for money

xứng đáng với số tiền bỏ ra

22

bargain / good deal

món hời / giá hời

23

bargain (v)

mặc cả

24

splurge on something

vung tiền vào món gì đó

25

discount / on sale

giảm giá / khuyến mãi

26

go shopping

đi mua sắm

27

online shopping

mua sắm trực tuyến

28

window shopping

đi ngắm đồ (không mua)

29

shopping mall / department store

trung tâm thương mại / cửa hàng bách hóa

30

local market / street market

chợ địa phương / chợ ngoài trời

31

thrift store / second-hand store

cửa hàng bán đồ cũ