1/24
Học cách chào hỏi và trả lời thông tin nghề nghiệp và nơi làm việc
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
job
công việc
do
làm
a
một
an
một
teacher
giáo viên
doctor
bác sĩ
student
học sinh , sinh viên
worker
công nhân
engineer
kĩ sư
accountant
kế toán
work
làm
at
ở
company
công ty
office
văn phòng
shop
cửa hàng
what’s your job?
bạn làm nghề gì?
what do you do ?
bạn làm nghề gì ?
i’m ( a doctor )
tôi là ( một bác sĩ )
i’m ( an engineer )
tôi là ( một kỹ sư )
where do you work?
bạn làm công ty ở đâu?
i work ( in a company )
tôi làm việc ( ở công ty )
hospital
bệnh viện
school
trường học
restaurant
nhà hàng
home
nhà