TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 36

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1

front

back

2
yǎng • NUÔI DƯỠNG
🎯 Cách nhớ: 羊 (dê) + 食 (ăn) → "chăm sóc vật nuôi"
→ Từ ghép: 养宠物 (nuôi thú cưng)
📌 我养了一只猫 (Wǒ yǎngle yī zhī māo) - Tôi nuôi một con mèo
3
除非

chúfēi • TRỪ KHI

🎯 Cách nhớ: 除 (trừ) + 非 (không) → "ngoại trừ trường hợp"
→ Cấu trúc: 除非...否则... (trừ khi... nếu không...)

📌 除非下雨,否则我会去 (Chúfēi xià yǔ, fǒuzé wǒ huì qù) - Trừ khi trời mưa, nếu không tôi sẽ đi)

4
奋斗
fèndòu • PHẤN ĐẤU
🎯 Cách nhớ: 奋 (nỗ lực) + 斗 (chiến đấu) → "cố gắng hết sức"
→ Thành ngữ: 艰苦奋斗 (phấn đấu gian khổ)
📌 他为梦想奋斗 (Tā wèi mèngxiǎng fèndòu) - Anh ấy phấn đấu vì ước mơ
5
乐趣
lèqù • NIỀM VUI
🎯 Cách nhớ: 乐 (vui) + 趣 (hứng thú) → "cảm giác thú vị"
→ Cụm từ: 生活乐趣 (niềm vui cuộc sống)
📌 读书有很多乐趣 (Dúshū yǒu hěnduō lèqù) - Đọc sách có nhiều niềm vui
6
在乎
zàihu • QUAN TÂM
🎯 Cách nhớ: 在 (ở) + 乎 (ư) → "để tâm đến"
→ Cách dùng: 不在乎 (không quan tâm)
📌 我很在乎你的意见 (Wǒ hěn zàihu nǐ de yìjiàn) - Tôi rất quan tâm ý kiến của bạn
7
duǒ • BÔNG (hoa)
🎯 Cách nhớ: 几 (mấy) + 木 (cây) → "đơn vị đếm hoa"
→ Lượng từ: 一朵花 (một bông hoa)
📌 她买了一朵玫瑰 (Tā mǎile yī duǒ méiguī) - Cô ấy mua một bông hồng
8
剪刀
jiǎndāo • CÁI KÉO
🎯 Cách nhớ: 剪 (cắt) + 刀 (dao) → "dụng cụ cắt"
→ Loại: 安全剪刀 (kéo an toàn)
📌 请递给我剪刀 (Qǐng dì gěi wǒ jiǎndāo) - Làm ơn đưa cho tôi cái kéo
9
jiǎn • NHẶT
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 柬 (chọn) → "nhặt vật rơi"
→ Từ ghép: 捡垃圾 (nhặt rác)
📌 我捡到了一块钱 (Wǒ jiǎndàole yī kuài qián) - Tôi nhặt được một đồng
10
装饰
zhuāngshì • TRANG TRÍ
🎯 Cách nhớ: 装 (trang) + 饰 (trang sức) → "làm đẹp không gian"
→ Đồ dùng: 装饰品 (đồ trang trí)
📌 我们在装饰圣诞树 (Wǒmen zài zhuāngshì shèngdànshù) - Chúng tôi đang trang trí cây thông Noel
11
结合
jiéhé • KẾT HỢP
🎯 Cách nhớ: 结 (kết) + 合 (hợp) → "ghép lại với nhau"
→ Ứng dụng: 理论与实践结合 (kết hợp lý thuyết và thực hành)
📌 中西结合的治疗方法 (Zhōngxī jiéhé de zhìliáo fāngfǎ) - Phương pháp điều trị kết hợp Đông Tây
12
暴雨
bàoyǔ • MƯA LỚN
🎯 Cách nhớ: 暴 (mãnh liệt) + 雨 (mưa) → "mưa dữ dội"
→ Cảnh báo: 暴雨预警 (cảnh báo mưa lớn)
📌 昨晚有暴雨 (Zuó wǎn yǒu bàoyǔ) - Tối qua có mưa lớn
13
紧急
jǐnjí • KHẨN CẤP
🎯 Cách nhớ: 紧 (gấp) + 急 (vội) → "tình huống cần xử lý ngay"
→ Tình huống: 紧急情况 (tình huống khẩn cấp)
📌 这是紧急出口 (Zhè shì jǐnjí chūkǒu) - Đây là lối thoát hiểm
14
劳驾
láojià • LÀM ƠN
🎯 Cách nhớ: 劳 (nhờ) + 驾 (khiêm tốn) → "câu nhờ vả lịch sự"
→ Dùng khi: 请求帮助 (yêu cầu giúp đỡ)
📌 劳驾,请问几点了?(Láojià
15
抢救
qiǎngjiù • CẤP CỨU
🎯 Cách nhớ: 抢 (tranh) + 救 (cứu) → "cứu chữa khẩn cấp"
→ Nơi: 抢救室 (phòng cấp cứu)
📌 医生正在抢救病人 (Yīshēng zhèngzài qiǎngjiù bìngrén) - Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân
16
yāo • THẮT LƯNG
🎯 Cách nhớ: 月 (thịt) + 要 (cần) → "phần cơ thể quan trọng"
→ Bệnh: 腰痛 (đau lưng)
📌 我的腰很疼 (Wǒ de yāo hěn téng) - Thắt lưng tôi rất đau
17
zhí • THẲNG
🎯 Cách nhớ: 十 (mười) + 目 (mắt) → "không cong queo"
→ Trái nghĩa: 弯 (cong)
📌 请站直 (Qǐng zhàn zhí) - Hãy đứng thẳng
18
不然
bùrán • NẾU KHÔNG
🎯 Cách nhớ: 不 (không) + 然 (vậy) → "ngược lại sẽ..."
→ Cấu trúc: ...不然... (nếu không thì...)
📌 快走吧,不然迟到了 (Kuài zǒu ba
19
回报
huíbào • BÁO ĐÁP
🎯 Cách nhớ: 回 (về) + 报 (báo) → "đền đáp công ơn"
→ Đạo lý: 知恩图报 (biết ơn báo đáp)
📌 我会回报你的帮助 (Wǒ huì huíbào nǐ de bāngzhù) - Tôi sẽ báo đáp sự giúp đỡ của bạn
20
真理
zhēnlǐ • CHÂN LÝ
🎯 Cách nhớ: 真 (thật) + 理 (lý) → "sự thật phổ quát"
→ Triết học: 追求真理 (theo đuổi chân lý)
📌 实践是检验真理的标准 (Shíjiàn shì jiǎnyàn zhēnlǐ de biāozhǔn) - Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
21
jiāo • TƯỚI
🎯 Cách nhớ: 氵(nước) + 交 (giao) → "đổ nước vào"
→ Công việc: 浇花 (tưới hoa)
📌 我每天浇植物 (Wǒ měitiān jiāo zhíwù) - Tôi tưới cây hàng ngày
22
潮湿
cháoshī • ẨM ƯỚT
🎯 Cách nhớ: 潮 (thủy triều) + 湿 (ướt) → "độ ẩm cao"
→ Hiện tượng: 潮湿天气 (thời tiết ẩm ướt)
📌 地下室很潮湿 (Dìxiàshì hěn cháoshī) - Tầng hầm rất ẩm ướt
23
施肥
shīféi • BÓN PHÂN
🎯 Cách nhớ: 施 (rải) + 肥 (phân) → "cho dinh dưỡng vào đất"
→ Nông nghiệp: 给植物施肥 (bón phân cho cây)
📌 春天需要施肥 (Chūntiān xūyào shīféi) - Mùa xuân cần bón phân
24
熟练
shúliàn • THÀNH THẠO
🎯 Cách nhớ: 熟 (thuần) + 练 (luyện) → "thao tác thuần thục"
→ Đạt được: 熟练工人 (công nhân lành nghề)
📌 她打字很熟练 (Tā dǎzì hěn shúliàn) - Cô ấy đánh máy rất thành thạo
25
应付
yìngfu • ĐỐI PHÓ
🎯 Cách nhớ: 应 (ứng) + 付 (trả) → "xử lý tình huống"
→ Tình thế: 应付危机 (đối phó khủng hoảng)
📌 我有办法应付 (Wǒ yǒu bànfǎ yìngfu) - Tôi có cách đối phó
26
鲜艳
xiānyàn • RỰC RỠ
🎯 Cách nhớ: 鲜 (tươi) + 艳 (rực) → "màu sắc nổi bật"
→ Mô tả: 颜色鲜艳 (màu sắc rực rỡ)
📌 她穿着鲜艳的衣服 (Tā chuānzhuó xiānyàn de yīfú) - Cô ấy mặc quần áo rực rỡ
27
自豪
zìháo • TỰ HÀO
🎯 Cách nhớ: 自 (tự) + 豪 (hào) → "cảm giác hãnh diện"
→ Biểu hiện: 感到自豪 (cảm thấy tự hào)
📌 我为你感到自豪 (Wǒ wèi nǐ gǎndào zìháo) - Tôi tự hào về bạn
28
chuī • THỔI
🎯 Cách nhớ: 口 (miệng) + 欠 (thiếu) → "đẩy không khí ra"
→ Hoạt động: 吹蜡烛 (thổi nến)
📌 他在吹口哨 (Tā zài chuī kǒushào) - Anh ấy đang huýt sáo
29
爱心
àixīn • TÌNH YÊU THƯƠNG
🎯 Cách nhớ: 爱 (yêu) + 心 (tim) → "tình cảm chân thành"
→ Hoạt động: 献爱心 (hiến tình thương)
📌 她很有爱心 (Tā hěn yǒu àixīn) - Cô ấy rất có tình yêu thương
30
分享
fēnxiǎng • CHIA SẺ
🎯 Cách nhớ: 分 (chia) + 享 (hưởng) → "cùng nhau trải nghiệm"
→ Công nghệ: 分享按钮 (nút chia sẻ)
📌 我想分享我的故事 (Wǒ xiǎng fēnxiǎng wǒ de gùshì) - Tôi muốn chia sẻ câu chuyện của mình
31
昙花
tánhuā • HOA QUỲNH
🎯 Cách nhớ: 昙 (mây) + 花 (hoa) → "hoa chỉ nở chốc lát"
→ Thành ngữ: 昙花一现 (thoáng qua như hoa quỳnh)
📌 昙花在夜间开放 (Tánhuā zài yèjiān kāifàng) - Hoa quỳnh nở vào ban đêm
32
庆祝
qìngzhù • CHÚC MỪNG
🎯 Cách nhớ: 庆 (mừng) + 祝 (chúc) → "biểu lộ niềm vui"
→ Dịp: 庆祝生日 (mừng sinh nhật)
📌 我们庆祝胜利 (Wǒmen qìngzhù shènglì) - Chúng tôi ăn mừng chiến thắng
33
保留
bǎoliú • BẢO LƯU
🎯 Cách nhớ: 保 (bảo) + 留 (lưu) → "giữ lại không thay đổi"
→ Quyền: 保留意见 (bảo lưu ý kiến)
📌 我保留我的权利 (Wǒ bǎoliú wǒ de quánlì) - Tôi bảo lưu quyền của mình
34
菊花
júhuā • HOA CÚC
🎯 Cách nhớ: 菊 (cúc) + 花 (hoa) → "loài hoa mùa thu"
→ Đặc điểm: 菊花茶 (trà hoa cúc)
📌 花园里种了很多菊花 (Huāyuán lǐ zhòngle hěnduō júhuā) - Trong vườn trồng nhiều hoa cúc
35
zá • ĐẬP VỠ
🎯 Cách nhớ: 石 (đá) + 匝 (vòng) → "dùng lực làm vỡ"
→ Hậu quả: 砸碎 (đập nát)
📌 我不小心砸了杯子 (Wǒ bù xiǎoxīn zále bēizi) - Tôi vô tình làm vỡ cốc
36
悲伤
bēishāng • BUỒN BÃ
🎯 Cách nhớ: 悲 (buồn) + 伤 (thương) → "cảm giác đau khổ"
→ Biểu hiện: 悲伤的表情 (vẻ mặt buồn bã)
📌 听到消息他很悲伤 (Tīng dào xiāoxī tā hěn bēishāng) - Nghe tin anh ấy rất buồn
37
反正
fǎnzhèng • DÙ SAO
🎯 Cách nhớ: 反 (ngược) + 正 (đúng) → "dù thế nào đi nữa"
→ Cách dùng: 放在句首 (đặt đầu câu)
📌 反正我不去了 (Fǎnzhèng wǒ bù qùle) - Dù sao tôi cũng không đi
38
热爱
rè'ài • YÊU MẾN
🎯 Cách nhớ: 热 (nhiệt) + 爱 (yêu) → "tình cảm nồng nhiệt"
→ Đối tượng: 热爱祖国 (yêu quê hương)
📌 我热爱我的工作 (Wǒ rè'ài wǒ de gōngzuò) - Tôi yêu mến công việc của mình