1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lax
(adj) không cẩn thận, không chú ý, thiếu nghiêm túc
negligent (=lax)
cẩu thả
procrastinate
(v) trì hoãn, chần chừ
procrastination
(n) sự trì hoãn
hurry, hasten ( >< procrastinate)
nhanh
combined
(adj) được kết hợp, chung, tổng hợp
combine
(v) kết hợp
combination
(n) sự kết hợp
joint (>< combined)
chung, được ghép lại, nối lại
combined experience
kinh nghiệm tổng hợp
combined efforts
nỗ lực chung
accomplish
(v) hoàn thành, làm xong, đạt được, có đủ tài năng
accomplishment
(n) sự hoàn thành
accomplished
(adj) đã hoàn thành, trọn vẹn
achieve, fullfill (>< accomplish)
đạt được, làm trọn vẹn
accomplished author
tác giả tài năng
voluntarily
(adv) tự nguyện, tình nguyện
voluntary
(adj) tự nguyện
volunteer
(n) tình nguyện viên
grudgingly (>< voluntarily)
miễn cưỡng
undertake
(v) đảm nhận, tiếp quản
assume
(v) cho rằng, giả sử (là đúng); đảm đương, gánh vác
assumption
(n) sự giả định
presume (= assume)
cho là, coi như là
take on, undertake (= assume)
đảm nhiệm, gánh vác
occasionally
(adv) thỉnh thoảng, đôi khi
occasion
(n) dịp
occasional
(adj) thỉnh thoảng
employee
(n) nhân viên, người lao động
assist
(v) trợ giúp, hỗ trợ
assistant
(n) trợ lý
assistance
(n) sự giúp đỡ
assist with
hỗ trợ việc gì
satisfied
(adj) hài lòng, thoả mãn
be satisfied with
hài lòng với
manner
(n) cách, lối; thái độ, cử chỉ
responsible
(adj) có trách nhiệm, chịu trách nhiệm về
responsibility
(n) trách nhiệm
be responsible for
chịu trách nhiệm về
hold A responsible for B
bắt A chịu trách nhiệm cho B
responsive
phản ứng nhanh, đáp lại nhiệt tình
conduct
(v) tiến hành, chỉ đạo, điều khiển
carry out, perform (= conduct)
thi hành, thực hiện
conduct an inspection
tiến hành kiểm tra
conduct a seminar
tổ chức hội thảo
conduct a research
thực hiện điều tra nghiên cứu
adjust
(v) điều chỉnh, làm cho thích hợp
adjustment
(n) sự điều chỉnh
adjustable
(adj) có thể điều chỉnh được
adapt (= adjust)
(v) sửa lại cho phù hợp
adjust to
thích ứng với
adjust A to B
làm cho A phù hợp với B
personel
(n) nhân viên, công chức
sales personnel
nhân viên bán hàng
agree
(v) đồng ý
agreement
(n) sự đồng thuận, thoả thuận
agree on + ý kiến
đồng ý, nhất trí với ý kiến
agree to + phương án, điều kiện
tán thành phương án/điều kiện gì đó
agree + to verb
đồng ý làm gì
agree with + người
đồng ý với ai
supervise
(v) giám sát
coworker
(n) đồng nghiệp
direct
(v) hướng dẫn, chỉ đạo
direction
(n) sự hướng dẫn, chỉ thị
director
(n) người hướng dẫn, đạo diễn, giám đốc
directly
(adv) trực tiếp
direct A to B
hướng dẫn A tới B
confidential
(adj) bí mật, cẩn mật , tuyệt mật
confidentiality
(n) sự cẩn mật
confidentially
(adv) một cách cẩn mật
classified, secret (= confidential)
bí mật, kín đáo
assign
(v) phân công, bổ nhiệm
assigned
(adj) được giao
assignment (=task)
(n) nhiệm vụ
leading
(adj) dẫn đầu, tiên phong, hàng đầu
(n) sự chỉ đạo, thống soái
leading company
công ty hàng đầu
formal
(adj) trang trọng, chính thức
remove
(v) xoá, dẹp; đuổi, cách chức
remove A from B
cách chức/xoá bỏ/dọn A khỏi B
collect
(v) thu thập, tập hợp
collective
(adj) tập thể, chung
coordinate
(v) điều phối, kết hợp
coordinator
(n) điều phối viên, người phụ trách
coordination
(n) sự phối hợp
hardly
(adv) hiếm khi, khó khăn, hầu như không
hardly ever
hiếm khi, hầu như không
hard
chăm chỉ, cứng
abstract
(adj) trừu tượng, mơ hồ
directory
(n) danh bạ, sổ địa chỉ
accountable
(adj) chịu trách nhiệm, có thể giải thích được
accountability
(n) trách nhiệm giải trình
be accountable for A
chịu trách nhiệm về A
hold A accountable for B
bắt A chịu trách nhiệm về B
be accountable to A
có trách nhiệm với A
skillfully
(adv) thành thạo, khéo léo
skillful
(adj) đầy kỹ năng, thành thạo
exclusive
(adj) riêng biệt, độc quyền
intention
(n) ý định, mục đích, ý muốn (đếm được)
intent
(n) ý định, mục đích (không đếm được )
indend
(v) dự định, định