Thẻ ghi nhớ: HACKER TOEIC VOCAB - DAY 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

lax

(adj) không cẩn thận, không chú ý, thiếu nghiêm túc

2
New cards

negligent (=lax)

cẩu thả

3
New cards

procrastinate

(v) trì hoãn, chần chừ

4
New cards

procrastination

(n) sự trì hoãn

5
New cards

hurry, hasten ( >< procrastinate)

nhanh

6
New cards

combined

(adj) được kết hợp, chung, tổng hợp

7
New cards

combine

(v) kết hợp

8
New cards

combination

(n) sự kết hợp

9
New cards

joint (>< combined)

chung, được ghép lại, nối lại

10
New cards

combined experience

kinh nghiệm tổng hợp

11
New cards

combined efforts

nỗ lực chung

12
New cards

accomplish

(v) hoàn thành, làm xong, đạt được, có đủ tài năng

13
New cards

accomplishment

(n) sự hoàn thành

14
New cards

accomplished

(adj) đã hoàn thành, trọn vẹn

15
New cards

achieve, fullfill (>< accomplish)

đạt được, làm trọn vẹn

16
New cards

accomplished author

tác giả tài năng

17
New cards

voluntarily

(adv) tự nguyện, tình nguyện

18
New cards

voluntary

(adj) tự nguyện

19
New cards

volunteer

(n) tình nguyện viên

20
New cards

grudgingly (>< voluntarily)

miễn cưỡng

21
New cards

undertake

(v) đảm nhận, tiếp quản

22
New cards

assume

(v) cho rằng, giả sử (là đúng); đảm đương, gánh vác

23
New cards

assumption

(n) sự giả định

24
New cards

presume (= assume)

cho là, coi như là

25
New cards

take on, undertake (= assume)

đảm nhiệm, gánh vác

26
New cards

occasionally

(adv) thỉnh thoảng, đôi khi

27
New cards

occasion

(n) dịp

28
New cards

occasional

(adj) thỉnh thoảng

29
New cards

employee

(n) nhân viên, người lao động

30
New cards

assist

(v) trợ giúp, hỗ trợ

31
New cards

assistant

(n) trợ lý

32
New cards

assistance

(n) sự giúp đỡ

33
New cards

assist with

hỗ trợ việc gì

34
New cards

satisfied

(adj) hài lòng, thoả mãn

35
New cards

be satisfied with

hài lòng với

36
New cards

manner

(n) cách, lối; thái độ, cử chỉ

37
New cards

responsible

(adj) có trách nhiệm, chịu trách nhiệm về

38
New cards

responsibility

(n) trách nhiệm

39
New cards

be responsible for

chịu trách nhiệm về

40
New cards

hold A responsible for B

bắt A chịu trách nhiệm cho B

41
New cards

responsive

phản ứng nhanh, đáp lại nhiệt tình

42
New cards

conduct

(v) tiến hành, chỉ đạo, điều khiển

43
New cards

carry out, perform (= conduct)

thi hành, thực hiện

44
New cards

conduct an inspection

tiến hành kiểm tra

45
New cards

conduct a seminar

tổ chức hội thảo

46
New cards

conduct a research

thực hiện điều tra nghiên cứu

47
New cards

adjust

(v) điều chỉnh, làm cho thích hợp

48
New cards

adjustment

(n) sự điều chỉnh

49
New cards

adjustable

(adj) có thể điều chỉnh được

50
New cards

adapt (= adjust)

(v) sửa lại cho phù hợp

51
New cards

adjust to

thích ứng với

52
New cards

adjust A to B

làm cho A phù hợp với B

53
New cards

personel

(n) nhân viên, công chức

54
New cards

sales personnel

nhân viên bán hàng

55
New cards

agree

(v) đồng ý

56
New cards

agreement

(n) sự đồng thuận, thoả thuận

57
New cards

agree on + ý kiến

đồng ý, nhất trí với ý kiến

58
New cards

agree to + phương án, điều kiện

tán thành phương án/điều kiện gì đó

59
New cards

agree + to verb

đồng ý làm gì

60
New cards

agree with + người

đồng ý với ai

61
New cards

supervise

(v) giám sát

62
New cards

coworker

(n) đồng nghiệp

63
New cards

direct

(v) hướng dẫn, chỉ đạo

64
New cards

direction

(n) sự hướng dẫn, chỉ thị

65
New cards

director

(n) người hướng dẫn, đạo diễn, giám đốc

66
New cards

directly

(adv) trực tiếp

67
New cards

direct A to B

hướng dẫn A tới B

68
New cards

confidential

(adj) bí mật, cẩn mật , tuyệt mật

69
New cards

confidentiality

(n) sự cẩn mật

70
New cards

confidentially

(adv) một cách cẩn mật

71
New cards

classified, secret (= confidential)

bí mật, kín đáo

72
New cards

assign

(v) phân công, bổ nhiệm

73
New cards

assigned

(adj) được giao

74
New cards

assignment (=task)

(n) nhiệm vụ

75
New cards

leading

(adj) dẫn đầu, tiên phong, hàng đầu

(n) sự chỉ đạo, thống soái

76
New cards

leading company

công ty hàng đầu

77
New cards

formal

(adj) trang trọng, chính thức

78
New cards

remove

(v) xoá, dẹp; đuổi, cách chức

79
New cards

remove A from B

cách chức/xoá bỏ/dọn A khỏi B

80
New cards

collect

(v) thu thập, tập hợp

81
New cards

collective

(adj) tập thể, chung

82
New cards

coordinate

(v) điều phối, kết hợp

83
New cards

coordinator

(n) điều phối viên, người phụ trách

84
New cards

coordination

(n) sự phối hợp

85
New cards

hardly

(adv) hiếm khi, khó khăn, hầu như không

86
New cards

hardly ever

hiếm khi, hầu như không

87
New cards

hard

chăm chỉ, cứng

88
New cards

abstract

(adj) trừu tượng, mơ hồ

89
New cards

directory

(n) danh bạ, sổ địa chỉ

90
New cards

accountable

(adj) chịu trách nhiệm, có thể giải thích được

91
New cards

accountability

(n) trách nhiệm giải trình

92
New cards

be accountable for A

chịu trách nhiệm về A

93
New cards

hold A accountable for B

bắt A chịu trách nhiệm về B

94
New cards

be accountable to A

có trách nhiệm với A

95
New cards

skillfully

(adv) thành thạo, khéo léo

96
New cards

skillful

(adj) đầy kỹ năng, thành thạo

97
New cards

exclusive

(adj) riêng biệt, độc quyền

98
New cards

intention

(n) ý định, mục đích, ý muốn (đếm được)

99
New cards

intent

(n) ý định, mục đích (không đếm được )

100
New cards

indend

(v) dự định, định