Thẻ ghi nhớ: 5 tips improve your critical thinking | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

Formulate question

Xây dựng câu hỏi

2
New cards

gather information

Thu thập thông tin

3
New cards

Apply the information

Áp dụng thông tin

4
New cards

consider the implications

Xem xét các tác động

5
New cards

New fad

N. Mốt mới; xu hướng mới

6
New cards

Sift

v. sàng lọc

7
New cards

Equip

(v.) /ɪˈkwɪp/ Trang bị

All offices in our company are well equipped.

8
New cards

Bombard

Tấn công

9
New cards

craze

(n) cơn sốt, mốt

10
New cards

Stretch

v. trải dài

11
New cards

deconstruct

V. giải mã,phân tích

12
New cards

Bias

n. thành kiến

13
New cards

Scrutiny

(n) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng (close, careful examination)

14
New cards

Skepticism

n /ˈskeptɪsɪzəm/ sự hoài nghi

15
New cards

Reveal sth hidden issues

Tiết lộ những vấn đề ẩn giấu

16
New cards

the full spectrum of viewpoints

đầy đủ các quan điểm

17
New cards

Unintended consequence

hậu quả ngoài ý muốn

18
New cards

Shaping your approach

Định hình cách tiếp cận

19
New cards

At first glance

Thoạt nhìn

20
New cards

testimony

.n. lời làm chứng;lời chứng thực

21
New cards

election

n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử

22
New cards

to eradicate sth

(v) diệt trừ

23
New cards

valid

(adj) có hiệu lực, hợp lệ

24
New cards

evaluate

(v) đánh giá, định giá

25
New cards

Seek

v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi

26
New cards

interpretation

N. sự diễn giải

27
New cards

Weigh

cân

28
New cards

impossible

(adj) không thể làm được, không thể xảy ra

29
New cards

decision

n. sự quyết định

30
New cards

choice

n. sự lựa chọn

31
New cards

chance

n. cơ hội, sự may mắn

32
New cards

technique

(n) kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

33
New cards

critical thinking

tư duy phản biện

34
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

35
New cards

situation

(n) tình thế, trạng thái, tình huống

36
New cards

manipulation

(n) sự điều khiển, sự thao túng

37
New cards

hidden

adj.được giấu, tiềm ẩn

38
New cards

negative

adj. tiêu cực

39
New cards

available

(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng

40
New cards

option

(n) sự lựa chọn

41
New cards

skepticism

n. sự nghi ngờ, sự hoài nghi

42
New cards

disposal

(n) sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi

43
New cards

eliminate

v. loại trừ, loại bỏ

44
New cards

useful

adj. hữu ích, giúp ích

45
New cards

reliable

adj. chắc chắn, đáng tin cậy

46
New cards

straightforward

(adj) thẳng thắn, cởi mở, minh bạch

dễ hiểu, dễ làm

47
New cards

try out

thử nghiệm

48
New cards

obscure

adj. tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa

v. Làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ

Che khuất, che đậy

49
New cards

result

(n) hậu quả, kết quả

50
New cards

accomplish

(v): hoàn thành, làm xong, làm trọn

51
New cards

nutrition

(n) sự dinh dưỡng

52
New cards

energy

(n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực

53
New cards

look for

tìm kiếm (= search for, seek)

54
New cards

decide

(v) quyết định, giải quyết, phân xử

55
New cards

advice

(n) lời khuyên, lời chỉ bảo

56
New cards

determine

(v) quyết định, xác định = decide

57
New cards

goal

(n) mục tiêu, mục đích

58
New cards

concept

(n) khái niệm, quan niệm

59
New cards

assumption

n. giả định, giả thiết

60
New cards

exist

(v) tồn tại, sống

61
New cards

promise

v. hứa hẹn, đảm bảo

62
New cards

candidate

(n) ứng cử viên, người dự tuyển

63
New cards

long-term

(adj) dài hạn, lâu dài

64
New cards

restrict

(v) hạn chế, giới hạn

65
New cards

air pollution

sự ô nhiễm không khí

66
New cards

pollution

n. sự ô nhiễm

67
New cards

unintended

adj. Ngoài ý muốn, không lường trước được

68
New cards

consequence

(n) hậu quả, kết quả

69
New cards

draw

v. to attract attention or interest: Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn

70
New cards

policy

(n) chính sách

71
New cards

explore

v. thăm dò, thám hiểm

72
New cards

explain

v. giải nghĩa, giải thích

73
New cards

power

n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

74
New cards

reasonable

(adj) có lý, hợp lý

75
New cards

valid

(adj) có hiệu lực, hợp lệ, hợp lý

76
New cards

appeal (to)

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn

77
New cards

Chưa học (76)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!