1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Formulate question
Xây dựng câu hỏi
gather information
Thu thập thông tin
Apply the information
Áp dụng thông tin
consider the implications
Xem xét các tác động
New fad
N. Mốt mới; xu hướng mới
Sift
v. sàng lọc
Equip
(v.) /ɪˈkwɪp/ Trang bị
All offices in our company are well equipped.
Bombard
Tấn công
craze
(n) cơn sốt, mốt
Stretch
v. trải dài
deconstruct
V. giải mã,phân tích
Bias
n. thành kiến
Scrutiny
(n) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng (close, careful examination)
Skepticism
n /ˈskeptɪsɪzəm/ sự hoài nghi
Reveal sth hidden issues
Tiết lộ những vấn đề ẩn giấu
the full spectrum of viewpoints
đầy đủ các quan điểm
Unintended consequence
hậu quả ngoài ý muốn
Shaping your approach
Định hình cách tiếp cận
At first glance
Thoạt nhìn
testimony
.n. lời làm chứng;lời chứng thực
election
n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
to eradicate sth
(v) diệt trừ
valid
(adj) có hiệu lực, hợp lệ
evaluate
(v) đánh giá, định giá
Seek
v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
interpretation
N. sự diễn giải
Weigh
cân
impossible
(adj) không thể làm được, không thể xảy ra
decision
n. sự quyết định
choice
n. sự lựa chọn
chance
n. cơ hội, sự may mắn
technique
(n) kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
critical thinking
tư duy phản biện
approach
(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận
situation
(n) tình thế, trạng thái, tình huống
manipulation
(n) sự điều khiển, sự thao túng
hidden
adj.được giấu, tiềm ẩn
negative
adj. tiêu cực
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
option
(n) sự lựa chọn
skepticism
n. sự nghi ngờ, sự hoài nghi
disposal
(n) sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
eliminate
v. loại trừ, loại bỏ
useful
adj. hữu ích, giúp ích
reliable
adj. chắc chắn, đáng tin cậy
straightforward
(adj) thẳng thắn, cởi mở, minh bạch
dễ hiểu, dễ làm
try out
thử nghiệm
obscure
adj. tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa
v. Làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ
Che khuất, che đậy
result
(n) hậu quả, kết quả
accomplish
(v): hoàn thành, làm xong, làm trọn
nutrition
(n) sự dinh dưỡng
energy
(n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực
look for
tìm kiếm (= search for, seek)
decide
(v) quyết định, giải quyết, phân xử
advice
(n) lời khuyên, lời chỉ bảo
determine
(v) quyết định, xác định = decide
goal
(n) mục tiêu, mục đích
concept
(n) khái niệm, quan niệm
assumption
n. giả định, giả thiết
exist
(v) tồn tại, sống
promise
v. hứa hẹn, đảm bảo
candidate
(n) ứng cử viên, người dự tuyển
long-term
(adj) dài hạn, lâu dài
restrict
(v) hạn chế, giới hạn
air pollution
sự ô nhiễm không khí
pollution
n. sự ô nhiễm
unintended
adj. Ngoài ý muốn, không lường trước được
consequence
(n) hậu quả, kết quả
draw
v. to attract attention or interest: Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
policy
(n) chính sách
explore
v. thăm dò, thám hiểm
explain
v. giải nghĩa, giải thích
power
n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
reasonable
(adj) có lý, hợp lý
valid
(adj) có hiệu lực, hợp lệ, hợp lý
appeal (to)
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
Chưa học (76)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!