1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
floor plan (n)
sơ đồ, bản vẽ xây dựng (của tòa nhà)
erect (v)
dựng đứng
route (n)
lộ trình, đường
provide (v)
cung cấp
declining (adj)
suy giảm
cargo (n)
hàng hóa
release (v)
cho ra, thả ra, giải phóng
registration (n)
sự đăng ký
transaction (n)
giao dịch, giải quyết
lodge (n)
lều, nhà nghỉ mát
ongoing (adj)
đang diễn ra, đang tiến hành
partly (adv)
phần nào
equal (adj)
công bằng
heavy machinery (n)
trang thiết bị nặng máy móc hạng nặng
imply (v)
ngụ ý, có hệ quả, cho thấy
regulation (n)
quy định, khống chế
material (n)
vật liệu
upcoming (adj)
sắp tới
roughly (adv)
tầm khoảng
common (n)
chung, dễ thấy
inhibit (v)
ức chế