Thẻ ghi nhớ: KANJI MARUGOTO A2-3 TOPIC 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

京 Kinh

Kun: みやこ

On:きょう、けい、きん

2
New cards

東京

(とうきょう): Thành phố Tokyo

3
New cards

都 Đô

On: と、つ

4
New cards

京都

Thành phố Kyoto(きょうと)

5
New cards

神 Thần

Kun: かみ

On:しん

6
New cards

神さま

(かみさま): Thần thánh

7
New cards

精神

(せいしん):Thần kinh

8
New cards

社 Xã

Kun: やしろ

On: しゃ

9
New cards

社長

(しゃちょう): Giám đốc công ty làm

10
New cards

入社

(にゅうしゃ):Việc vào

11
New cards

神社

(じんじゃ): Đền

12
New cards

寺 Tự

Kun: てら

On: じ

13
New cards

お寺

(おてら):Chùa

14
New cards

寺参り

(てらまいり): Việc viếng chùa

15
New cards

仏 Phật

Kun: ほとけ

On: ぶつ、ふつ

16
New cards

仏教

(ぶっきょう): Phật giáo

17
New cards

歴 Lịch

On: れき

18
New cards

歴史

(れきし): Lịch sử lịch

19
New cards

履歴書

(りれきしょ):Sơ yếu lý

20
New cards

学歴

(がくれき): Học vấn

21
New cards

史 Sử

On:し

22
New cards

歴史的

(れきしてき): Mang tính lịch sử

23
New cards

世 Thế

Kun: よ

On:せい、せ、そう

24
New cards

世紀

(せいき):Thế kỷ

25
New cards

世の中

(よのなか): Trong thế giới này

26
New cards

世代

(せだい): Thời đại

27
New cards

界 Giới

On: かい

28
New cards

世界

(せかい): Thế giới

29
New cards

限界

(げんかい): Giới hạn

30
New cards

心 Tâm

Kun: こころ、ごころ

On: しん

31
New cards

(こころ):Trái tim, tấm lòng

32
New cards

中心

(ちゅうしん):Trung tâm

33
New cards

紀 Kỉ

On: き

34
New cards

的 Đích

Kun: まと

On: てき

35
New cards

目的

(もくてき): Mục đích

36
New cards

伝統的

(でんとうてき): Mang tính truyền thống

37
New cards

日本的

(にほんてき): Mang tính Nhật Bản

38
New cards

禁 Cấm

On:きん

39
New cards

禁止

(きんし): Nghiêm cấm

40
New cards

説 Thuyết

Kun: と・く

On: せい、ぜい

41
New cards

説明

(せつめい):Giải thích

42
New cards

説得

(せっとく):Thuyết phục

43
New cards

小説

(しょうせつ):Tiểu thuyết

44
New cards

具 Cụ

Kun: そなーえる、

On:ぐ

45
New cards

家具

(かぐ):Dụng cụ gia đình

46
New cards

道具

(どうぐ): Dụng cụ nói chung

47
New cards

博 Bác

On: はく、ばく

48
New cards

博士

(はかせ): Tiến sĩ

49
New cards

博物館

(はくぶつかん):Bảo tàng

50
New cards

館 Quán

Kun: やかた、たて

On:かん

51
New cards

大使館

(たいしかん): Đại sứ quán

52
New cards

旅館

(りょかん): Quán trọ (du lịch)

53
New cards

必 Tất

Kun: かなら.ず

On: ひつ

54
New cards

必ず

(かならず): Nhất định

55
New cards

要 Yếu

Kun: いーる

On:よう

56
New cards

要ります

(いります):Cần

57
New cards

必要

(ひつよう): Cần thiết

58
New cards

階 Giai

Kun: きざはし

On: かい

59
New cards

階段

(かいだん): Cầu thang bộ

60
New cards

一階

(いっかい): Tầng 1

61
New cards

二階

(にかい):Tầng 2

62
New cards

三階

(さんがい): Tầng 3