[2in1] Tiền tố "В-" ; "ВЫ-"

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Tổng hợp nghĩa chuyển của 2 tiền tố cơ bản: "В-" ; "ВЫ-"

Russian

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

войти в жизнь

trở nên quan trọng trong cuộc sống

2
New cards

войти в историю

trở nên nổi tiếng (đi vào lịch sử)

3
New cards

войти в моду

trở nên thời trang, thịnh hành

4
New cards

войти в положение

thông cảm cho ai

5
New cards

ввести - вводить в заблуждение

lừa dối ai (=обмануть)

6
New cards

ввести - вводить в курс дела

làm quen với ai, cái gì

7
New cards

выйти из (трудного) положения

vượt qua hoàn cảnh khó khăn

8
New cards

выйти из себя

mất bình tĩnh

9
New cards

выйти из моды

lỗi mốt, lỗi thời

10
New cards

выйти на пенсию/ в отставку

nghỉ hưu

11
New cards

выйти сухим из воды

thoát tội

12
New cards

вынести голод/ холод/ жару/ климат

chịu đựng cơn đói/ cái lạnh/ cái nóng/ khí hậu