1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
войти в жизнь
trở nên quan trọng trong cuộc sống
войти в историю
trở nên nổi tiếng (đi vào lịch sử)
войти в моду
trở nên thời trang, thịnh hành
войти в положение
thông cảm cho ai
ввести - вводить в заблуждение
lừa dối ai (=обмануть)
ввести - вводить в курс дела
làm quen với ai, cái gì
выйти из (трудного) положения
vượt qua hoàn cảnh khó khăn
выйти из себя
mất bình tĩnh
выйти из моды
lỗi mốt, lỗi thời
выйти на пенсию/ в отставку
nghỉ hưu
выйти сухим из воды
thoát tội
вынести голод/ холод/ жару/ климат
chịu đựng cơn đói/ cái lạnh/ cái nóng/ khí hậu