der Humor
sự hài hước
die Parklücke, Parklücken
chỗ đỗ xe
einparken
đỗ xe
reinpassen, passt rein
vừa vặn
Da pass ich nicht rein
tôi không thích hợp
ängstlich sein
đáng sợ
blond
sáng sủa
faul
lười biếng
gepflegt
gọn gàng, chỉnh tề
kräftig
mạnh mẽ
mutig
dũng cảm
optimistisch/pessimistisch
lạc quan >< bi quan
schick
sang trọng, hợp thời trang
schlank
mảnh khảnh
schwach
yếu đuối
treu
chung thủy, trung thành
die Beratungsstelle, die Beratungsstellen
trung tâm tư vấn
der Kompromiss, die Kompromisse
sự thỏa hiệp
die Patchworkfamilie
gia đình nhiều thế hệ (số ít)
die Pubertät (Singular)
tuổi dậy thì
in Schutz nehmen
bảo vệ ai đó
klarkommen mit
không có vấn đề gì (với) / hòa hợp (với)
sich scheiden lassen
ly hôn
sich verlieben in + Akk
phải lòng ai đó
verwandt sein mit + D
có họ hàng với
wagen
dám làm gì
das Gift, die Gifte
chất độc
die Harmonie
sự hòa hợp (số ít)
abspülen
rửa sạch
sich aufregen über
phản ứng về / khó chịu về
aufräumen, räumt auf, räumte auf, hat aufgeräumt
dọn dẹp
nachgeben
chịu thua
nerven
làm phiền
schweigen
im lặng
beschäftigt sein
bận rộn
erschöpft sein
kiệt sức
böse sein auf + A
tức giận với gì đó
diplomatisch
ngoại giao
tolerant sein
khoan dung, độ lượng
das Atelier, die Ateliers
phòng thu
die Gewalt
bạo lực
Sie kämpfen gegen Gewalt gegen Kinder.
Họ đấu tranh chống lại bạo lực với trẻ em.
der Kampf (für/gegen) (Singular)
đấu tranh,cuộc chiến
der Krebs
ung thư
der Künstler
nghệ sĩ
die Konzentration
sự tập trung
die Inspiration
cảm hứng
sterben an
chết vì cái gì
zwingen
ép buộc
finanziell
tài chính
kommerziell
thương mại
unabhängig
độc lập
die Fabel, die Fabeln
truyện ngụ ngôn
die Feder
lông vũ
die Jagd
sự săn bắn (số ít)
die Lebensweisheit, -en
sự khôn ngoan của cuộc sống
die Fliege, die Fliegen
con ruồi
die Giraffe, die Giraffen
hươu cao cổ
der Hase
con thỏ
das Krokodil
cá sấu
die Mücke, die Mücken
con muỗi
der Rabe, die Raben
con quạ
beißen
cắn
schmeicheln
nịnh nọt
Das hat ihm geschmeichelt.
điều đó tân bốc anh ta
wütend sein
tức giận
Kopf hoch!
ngẩng cao đầu
die Dusche
vòi hoa sen
die Gegenwart (Sg.)
hiện tại
die Neuigkeit, -en
tin tức
der Zahn, die Zähne
răng
zu etwas kommen
đến đâu đó
wahnsinnig
điên, mất trí