BEZIEHUNGSKISTEN

studied byStudied by 19 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

1 / 73

74 Terms

1

New cards
2

der Humor

sự hài hước

New cards
3

die Parklücke, Parklücken

chỗ đỗ xe

New cards
4

einparken

đỗ xe

New cards
5

reinpassen, passt rein

vừa vặn

New cards
6

Da pass ich nicht rein

tôi không thích hợp

New cards
7

ängstlich sein

đáng sợ

New cards
8

blond

sáng sủa

New cards
9

faul

lười biếng

New cards
10

gepflegt

gọn gàng, chỉnh tề

New cards
11

kräftig

mạnh mẽ

New cards
12

mutig

dũng cảm

New cards
13

optimistisch/pessimistisch

lạc quan >< bi quan

New cards
14

schick

sang trọng, hợp thời trang

New cards
15

schlank

mảnh khảnh

New cards
16

schwach

yếu đuối

New cards
17

treu

chung thủy, trung thành

New cards
18

die Beratungsstelle, die Beratungsstellen

trung tâm tư vấn

New cards
19

der Kompromiss, die Kompromisse

sự thỏa hiệp

New cards
20

die Patchworkfamilie

gia đình nhiều thế hệ (số ít)

New cards
21

die Pubertät (Singular)

tuổi dậy thì

New cards
22

in Schutz nehmen

bảo vệ ai đó

New cards
23

klarkommen mit

không có vấn đề gì (với) / hòa hợp (với)

New cards
24

sich scheiden lassen

ly hôn

New cards
25

sich verlieben in + Akk

phải lòng ai đó

New cards
26

verwandt sein mit + D

có họ hàng với

New cards
27

wagen

dám làm gì

New cards
28

das Gift, die Gifte

chất độc

New cards
29

die Harmonie

sự hòa hợp (số ít)

New cards
30

abspülen

rửa sạch

New cards
31

sich aufregen über

phản ứng về / khó chịu về

New cards
32

aufräumen, räumt auf, räumte auf, hat aufgeräumt

dọn dẹp

New cards
33

nachgeben

chịu thua

New cards
34

nerven

làm phiền

New cards
35

schweigen

im lặng

New cards
36

beschäftigt sein

bận rộn

New cards
37

erschöpft sein

kiệt sức

New cards
38

böse sein auf + A

tức giận với gì đó

New cards
39

diplomatisch

ngoại giao

New cards
40

tolerant sein

khoan dung, độ lượng

New cards
41

das Atelier, die Ateliers

phòng thu

New cards
42

die Gewalt

bạo lực

New cards
43

Sie kämpfen gegen Gewalt gegen Kinder.

Họ đấu tranh chống lại bạo lực với trẻ em.

New cards
44

der Kampf (für/gegen) (Singular)

đấu tranh,cuộc chiến

New cards
45

der Krebs

ung thư

New cards
46

der Künstler

nghệ sĩ

New cards
47

die Konzentration

sự tập trung

New cards
48

die Inspiration

cảm hứng

New cards
49

sterben an

chết vì cái gì

New cards
50

zwingen

ép buộc

New cards
51

finanziell

tài chính

New cards
52

kommerziell

thương mại

New cards
53

unabhängig

độc lập

New cards
54

die Fabel, die Fabeln

truyện ngụ ngôn

New cards
55

die Feder

lông vũ

New cards
56

die Jagd

sự săn bắn (số ít)

New cards
57

die Lebensweisheit, -en

sự khôn ngoan của cuộc sống

New cards
58

die Fliege, die Fliegen

con ruồi

New cards
59

die Giraffe, die Giraffen

hươu cao cổ

New cards
60

der Hase

con thỏ

New cards
61

das Krokodil

cá sấu

New cards
62

die Mücke, die Mücken

con muỗi

New cards
63

der Rabe, die Raben

con quạ

New cards
64

beißen

cắn

New cards
65

schmeicheln

nịnh nọt

New cards
66

Das hat ihm geschmeichelt.

điều đó tân bốc anh ta

New cards
67

wütend sein

tức giận

New cards
68

Kopf hoch!

ngẩng cao đầu

New cards
69

die Dusche

vòi hoa sen

New cards
70

die Gegenwart (Sg.)

hiện tại

New cards
71

die Neuigkeit, -en

tin tức

New cards
72

der Zahn, die Zähne

răng

New cards
73

zu etwas kommen

đến đâu đó

New cards
74

wahnsinnig

điên, mất trí

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 170 people
654 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
906 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 15 people
848 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
98 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
838 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
476 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 41 people
941 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 307 people
163 days ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 2 people
492 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (109)
studied byStudied by 54 people
448 days ago
4.8(4)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 6 people
727 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 199 people
99 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 124 people
321 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 26 people
695 days ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 6 people
464 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 7 people
197 days ago
5.0(1)
robot