1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
速度 sùdù
tốc độ
甚至 shènzhì
thậm chí đến mức
节约 jiéyuē
tiết kiệm
距离 jùlí
khoảng cách
公里 ɡōnglǐ
kilômét
因此 yīncǐ
vì vậy
气候 qìhòu
khí hậu
区别 qūbié
sự khác biệt
温度 wēndù
nhiệt độ
差不多 chàbuduō
gần như
暖和 nuǎnhuo
ấm áp
叶子 yèzi
lá
不过 búɡuò
nhưng; tuy nhiên
可惜 kěxī
Tiếc quá; không may
抱歉 bàogiàn
xin lỗi, thứ lỗi cho tôi
本来 běnlái
vốn dĩ, bản chất
篇 piān
một mẩu/bài ( văn)
材料 cáiliào
vật liệu
遍 biàn
lần; (cho hành động) một lần
交 jiāo
giao