公里 ɡōnglǐ M. kilômét
气候 qìhòu n. khí hậu
温度 wēndù n. nhiệt độ
差不多 chàbuduō adv./adj. gần như
暖和 nuǎnhuo adj. ấm áp
速度 sùdù n. tốc độ
甚至 shènzhì conj. thậm chí đến mức
节约 jiéyuē v. tiết kiệm
距离 jùlí n. khoảng cách
因此 yīncǐ conj. vì vậy
区别 qūbié n. sự khác biệt
叶子 yèzi n. lá
不过 búɡuò conj. nhưng; tuy nhiên
可惜 kěxī adj. thật đáng tiếc; tiếc là
抱歉 bàoqiàn adj. xin lỗi, thứ lỗi cho tôi
本来 běnlái adv. ban đầu, về bản chất
篇 piān M. một bài (viết)
材料 cáiliào n. tài liệu
遍 biàn M. lần; (cho hành động) một lần
交 jiāo v. giao