P2

  1. 公里 ɡōnglǐ M. kilômét

  2. 气候 qìhòu n. khí hậu

  3. 温度 wēndù n. nhiệt độ

  4. 差不多 chàbuduō adv./adj. gần như

  5. 暖和 nuǎnhuo adj. ấm áp

  6. 速度 sùdù n. tốc độ

  7. 甚至 shènzhì conj. thậm chí đến mức

  8. 节约 jiéyuē v. tiết kiệm

  9. 距离 jùlí n. khoảng cách

  10. 因此 yīncǐ conj. vì vậy

  11. 区别 qūbié n. sự khác biệt

  12. 叶子 yèzi n. lá

  13. 不过 búɡuò conj. nhưng; tuy nhiên

  14. 可惜 kěxī adj. thật đáng tiếc; tiếc là

  15. 抱歉 bàoqiàn adj. xin lỗi, thứ lỗi cho tôi

  16. 本来 běnlái adv. ban đầu, về bản chất

  17. 篇 piān M. một bài (viết)

  18. 材料 cáiliào n. tài liệu

  19. 遍 biàn M. lần; (cho hành động) một lần

  20. 交 jiāo v. giao