Destination B2 - Unit 2

studied byStudied by 92 people
5.0(4)
Get a hint
Hint

voyage (n)

1 / 116

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

117 Terms

1

voyage (n)

chuyến đi xa

<p>chuyến đi xa</p>
New cards
2

journey (n)

chuyến đi thường xuyên

<p>chuyến đi thường xuyên</p>
New cards
3

trip (n)

chuyến đi chung chung

<p>chuyến đi chung chung</p>
New cards
4

travel (n)

du lịch

<p>du lịch</p>
New cards
5

excursion (n)

chuyến tham quan

<p>chuyến tham quan</p>
New cards
6

view (n)

xem

<p>xem</p>
New cards
7

sight (n)

(n) cảnh đẹp, sự nhìn

<p>(n) cảnh đẹp, sự nhìn</p>
New cards
8

world (n)

thế giới

<p>thế giới</p>
New cards
9

earth (n)

trái đất

<p>trái đất</p>
New cards
10

area (n)

diện tích

<p>diện tích</p>
New cards
11

territory (n)

lãnh thổ

<p>lãnh thổ</p>
New cards
12

season (n)

mùa

<p>mùa</p>
New cards
13

period (n)

giai đoạn

<p>giai đoạn</p>
New cards
14

fare (n)

giá vé

<p>giá vé</p>
New cards
15

ticket (n)

<p>vé</p>
New cards
16

fee (n)

phí

<p>phí</p>
New cards
17

miss

bỏ lỡ

<p>bỏ lỡ</p>
New cards
18

lose (v)

mất

<p>mất</p>
New cards
19

take (v)

lấy

<p>lấy</p>
New cards
20

bring (v)

mang

<p>mang</p>
New cards
21

go (v)

đi

<p>đi</p>
New cards
22

book (v)

sách

<p>sách</p>
New cards
23

keep (v)

giữ

<p>giữ</p>
New cards
24

arrive (v)

(v) đến nơi

<p>(v) đến nơi</p>
New cards
25

reach (v)

đến

New cards
26

live (v)

sống

New cards
27

stay (v)

to live or remain in a place for a while as a guest or visitor

New cards
28

border (n)

the official line that separates two countries or regions

<p>the official line that separates two countries or regions</p>
New cards
29

edge (n)

lưỡi, rìa, cạnh

<p>lưỡi, rìa, cạnh</p>
New cards
30

line (n)

đường thẳng

<p>đường thẳng</p>
New cards
31

length (n)

chiều dài

<p>chiều dài</p>
New cards
32

distance (n)

khoảng cách

<p>khoảng cách</p>
New cards
33

guide (v)

hướng dẫn

New cards
34

lead (v)

dẫn đến

New cards
35

native (adj)

bản xứ

New cards
36

home (town) (n)

quê hương

New cards
37

catch up with

theo kịp, đuổi kịp

<p>theo kịp, đuổi kịp</p>
New cards
38

check in

làm thủ tục vào khách sạn

<p>làm thủ tục vào khách sạn</p>
New cards
39

check out

trả phòng

<p>trả phòng</p>
New cards
40

drop off

Ngủ gật, thả ai xuống

<p>Ngủ gật, thả ai xuống</p>
New cards
41

get back

quay trở lại

<p>quay trở lại</p>
New cards
42

go away

đi chơi xa

<p>đi chơi xa</p>
New cards
43

keep up with

(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với

<p>(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với</p>
New cards
44

make for

đi về phía

New cards
45

pick up

nhặt lên

<p>nhặt lên</p>
New cards
46

pull in

(xe) đỗ lại

<p>(xe) đỗ lại</p>
New cards
47

run over

cán qua

<p>cán qua</p>
New cards
48

see off

tiễn ai

<p>tiễn ai</p>
New cards
49

set out/off

bắt đầu chuyến đi

<p>bắt đầu chuyến đi</p>
New cards
50

take off

cất cánh

<p>cất cánh</p>
New cards
51

turn round

ngoảnh lại

<p>ngoảnh lại</p>
New cards
52

have an accident

gặp tai nạn

<p>gặp tai nạn</p>
New cards
53

be (involved) in an acident

liên quan đến vụ tai nạn

New cards
54

do something by accident

làm gì một cách tình cờ

<p>làm gì một cách tình cờ</p>
New cards
55

in advance

Làm gì trước...

<p>Làm gì trước...</p>
New cards
56

advance to/towards a place

hướng về một nơi nào đó

New cards
57

go straight ahead

đi thẳng về phía trước

New cards
58

go ahead

đi về phía trước

New cards
59

be ahead of

trước (thời khóa biểu, thời gian)

New cards
60

a change of direction

chuyển hướng

New cards
61

in the direction of

theo hướng

New cards
62

in this/that direction

trong hướng này

New cards
63

off the stop of your head

nhớ mang máng, nhớ trong đầu

New cards
64

head for/towards a place

hướng về một nơi

New cards
65

head over heels (in love)

yêu say đắm

New cards
66

go/be on holiday

đi nghỉ mát

New cards
67

have/take a holiday

có ngày nghỉ

New cards
68

Bank Holiday

kì lễ, ngày lễ chung (lễ giáng sinh, lễ phục sinh...)

New cards
69

go/turn left

quẹo trái

New cards
70

on the left

bên trái

New cards
71

on the left-hand side

ở phía bên tay trái

New cards
72

on the left-hand corner

ở góc bên tay trái

New cards
73

left-handed

thuận tay trái

New cards
74

plan your/a route

lên lịch hành trình

New cards
75

take a route

theo lịch trình

New cards
76

see the sights

ngắm cảnh

New cards
77

go seightseeing

đi ngắm cảnh

New cards
78

at (high/full) speed

tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ

New cards
79

speed limit

tốc độ tối đa

New cards
80

go on/take a tour of/(a)round somewhere

đi du lịch, đi một nơi

New cards
81

tour a place

thăm nơi nào đó

New cards
82

tour a guide

hướng dẫn viên du lịch

New cards
83

business trip

chuyến công tác

New cards
84

school trip

chuyến đi chơi của trường học

New cards
85

go on a trip

đi tham quan

New cards
86

take a trip ( to a place)

thực hiện một chuyến đi

New cards
87

lose/make/find your way

lạc đường/ tìm đường

New cards
88

in away

theo một cách

New cards
89

on the way

trên đường

New cards
90

go all the way (to sth/swh)

tìm mọi cách để

New cards
91

afraid of sth/sb

sợ việc gì, cái gì

New cards
92

afraid to do

sợ làm việc gì

New cards
93

appear to be

dường như

New cards
94

arrange sth (with sb)

sắp xếp việc gì với ai đó

New cards
95

arrange for sb to do

sắp xếp cho ai đó để làm gì

New cards
96

arrive in a place

địa điểm lớn(sân bay)

New cards
97

arrive at a plance

nhỏ hơn hoặc bằng (sân bay)

New cards
98

arrive here/there

đến đó

New cards
99

continue sth/doing

tiếp tục việc đang làm

New cards
100

continue to do

tiếp tục làm gì

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 202 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 182 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 283 people
... ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (129)
studied byStudied by 446 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 75 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 39 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
robot