1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Look into = research
nghiên cứu
Found out
phát hiện, tìm ra
Carnival celebration
lễ hội hóa trang
Splashing each other with water
tạt nước vào nhau
Cool people down
làm mát
Reference (n)
tài liệu tham khảo
Up to now
đến nay
Burma /ˈbɜːrmə/
Miến Điện = Myanmar /ˈmjɑːnmɑːr/
Involve
liên quan
Check my records
kiểm tra hồ sơ
Catch the train
bắt xe lửa
Public transport system
hệ thống giao thông cộng đồng
Leave it with me
để đó cho tôi
Special food requirements
những yêu cầu về thức ăn đặc biệt
Vegetarian (n)
người ăn chay
Campus (n)
khuôn viên trường
Basement (n)
tầng hầm
Ground floor
tầng trệt
First floor
tầng 1
Upset people
làm phiền người khác
Concentrate (v)
tập trung
Go upstairs
đi lên lầu
Quiet (adj)
yên tĩnh
Footpath (n)
đường đi bộ
Pitch (n)
sân (chơi thể thao)
Makes sence
hợp lí
"uh, that makes sences"
uh, điều đó hợp lí
Weath (n)
sự giàu có
Celebrate (v)
ăn mừng
Original (adj)
ban đầu, nguyên thủy
Ancient (adj)
cổ đại
Play an important part in
đóng 1 vai trò quan trọng trong vấn đề gì