1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
notoriety
Sự tai tiếng; nổi tiếng vì điều xấu. → Dùng khi nói về người nổi tiếng vì hành vi tiêu cực như nghiện cờ bạc, phạm pháp.
devious
Xảo quyệt; không thẳng thắn. → Dùng khi mô tả người hoặc hành vi lươn lẹo, hoặc con đường vòng khó đoán.
fruitful
Có kết quả tốt; hiệu quả. → Dùng khi đánh giá một cuộc họp, dự án hoặc nỗ lực mang lại kết quả tích cực.
unbecoming
Không phù hợp; không đúng mực. → Dùng khi hành vi không phù hợp với vai trò xã hội, như linh mục, giáo viên…
alarmist
Người gieo rắc hoang mang; báo động quá mức. → Dùng khi ai đó thường xuyên cảnh báo nguy cơ một cách thái quá.
eccentricity
Tính lập dị; sự kỳ quặc. → Dùng khi mô tả hành vi hoặc phong cách khác thường, gây chú ý.
perpetuity
Sự vĩnh viễn; mãi mãi. → Dùng trong pháp lý hoặc tài chính, như quyền sở hữu vĩnh viễn.
magnetize
Thu hút mạnh mẽ. → Dùng khi mô tả người có sức hút đặc biệt hoặc vật thu hút người khác.
fulfilment
Sự hoàn thành; sự thực hiện. → Dùng khi kế hoạch, ước mơ hoặc nhiệm vụ được thực hiện thành công.
reinforced
Được củng cố; được tăng cường. → Dùng khi nói về vị thế, cấu trúc hoặc niềm tin được làm mạnh hơn.
privacy
Sự riêng tư; sự kín đáo. → Dùng khi nói về nhu cầu không bị làm phiền hoặc bảo vệ thông tin cá nhân.
withdrawal
Sự rút lui; sự rút khỏi. → Dùng trong quân sự, tài chính hoặc khi ai đó rút khỏi tình huống.
residence
Nơi cư trú; chỗ ở. → Dùng khi nói về địa chỉ sống hoặc nơi ở hợp pháp.
controversial
Gây tranh cãi; gây bất đồng. → Dùng khi nói về chủ đề, quyết định hoặc nhân vật gây chia rẽ ý kiến.
fiery
Mãnh liệt; đầy cảm xúc. → Dùng khi mô tả bài phát biểu, tính cách hoặc tranh luận sôi nổi.
disheartened
Nản lòng; mất hy vọng. → Dùng khi ai đó thất bại hoặc bị chỉ trích khiến mất động lực.
belated
Muộn màng; đến trễ. → Dùng khi hành động hoặc lời nói đến sau thời điểm thích hợp.
requirements
Những yêu cầu; điều kiện cần thiết. → Dùng khi nói về tiêu chuẩn, điều kiện để đạt được mục tiêu.
peaceful
Yên bình; không có xung đột. → Dùng khi mô tả môi trường, người hoặc tình huống không có tranh cãi.
problematic
Gây khó khăn; có vấn đề. → Dùng khi nói về tình huống phức tạp, gây trở ngại.
debatable
Có thể tranh luận; chưa chắc chắn. → Dùng khi ý kiến hoặc thông tin chưa được xác nhận rõ ràng.
illegible
Không đọc được; khó đọc. → Dùng khi chữ viết quá xấu, mờ hoặc bị nhòe.
improper
Không đúng; không phù hợp. → Dùng khi hành vi, trang phục hoặc lời nói không phù hợp hoàn cảnh.
allergic
Bị dị ứng. → Dùng khi nói về phản ứng cơ thể với thực phẩm, bụi, phấn hoa…
edification
Sự khai sáng; sự giáo dục. → Dùng khi thông tin hoặc hành động giúp nâng cao nhận thức, đạo đức.
pharmaceutical
Thuộc về dược phẩm. → Dùng khi nói về ngành sản xuất thuốc hoặc sản phẩm y tế.
musical
Thuộc về âm nhạc; du dương. → Dùng khi mô tả giọng hát, tài năng hoặc sở thích liên quan đến âm nhạc.
interference
Sự can thiệp; sự xen vào. → Dùng khi ai đó tham gia vào việc không thuộc trách nhiệm của họ.
functional
Thực dụng; có chức năng. → Dùng khi nói về thiết kế, đồ vật hoặc hệ thống có tính ứng dụng cao.
resignation
Sự cam chịu; sự từ chức. → Dùng khi ai đó chấp nhận hoàn cảnh hoặc chính thức rời khỏi vị trí.
commitment
Sự cam kết; sự tận tâm. → Dùng khi nói về sự gắn bó lâu dài với công việc, mối quan hệ hoặc mục tiêu.
silken
Mượt như lụa; mềm mại. → Dùng khi mô tả tóc, vải hoặc giọng nói mềm mại, dễ chịu.
survival
Sự sống sót; sự tồn tại. → Dùng khi nói về khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
resistance
Sự kháng cự; sự chống lại. → Dùng khi có sự phản đối hoặc chống lại thay đổi, áp lực.
revolution
Cuộc cách mạng; sự xoay vòng. → Dùng khi nói về thay đổi lớn hoặc chuyển động vòng quanh.
pearly
Như ngọc trai; óng ánh. → Dùng khi mô tả vẻ ngoài sáng bóng, thường dùng cho đồ trang sức hoặc da.
significantly
Một cách đáng kể; rõ rệt. → Dùng khi nói về sự thay đổi, tăng trưởng hoặc ảnh hưởng lớn.
proclamation
Tuyên bố chính thức. → Dùng khi chính phủ hoặc tổ chức đưa ra thông báo quan trọng.
resourceful
Tháo vát; giỏi xoay sở. → Dùng khi mô tả người biết cách giải quyết vấn đề hiệu quả.
effective
Hiệu quả; có tác dụng. → Dùng khi hành động hoặc phương pháp mang lại kết quả như mong muốn.
allusion
Sự ám chỉ; sự nói bóng gió. → Dùng khi đề cập gián tiếp đến điều gì đó mà không nói rõ.
disloyalty
Sự không trung thành; phản bội. → Dùng khi ai đó quay lưng lại với tổ chức, người thân hoặc lý tưởng.
illegal
Bất hợp pháp; trái luật. → Dùng khi hành động vi phạm pháp luật hoặc quy định.
embroidery
Nghề thêu; đồ thêu. → Dùng khi nói về sở thích, nghề thủ công hoặc sản phẩm trang trí.
pedantic
Câu nệ; quá chú trọng tiểu tiết. → Dùng khi ai đó quá khắt khe với quy tắc, chi tiết nhỏ.
worshippers
Người đi lễ; người thờ phụng. → Dùng khi nói về người tham gia nghi lễ tôn giáo.
decorative
Mang tính trang trí. → Dùng khi nói về vật dụng làm đẹp không có chức năng chính.
bookishness
Tính ham đọc sách; mọt sách. → Dùng khi mô tả người quá mê sách vở, ít giao tiếp xã hội.
alliance
Liên minh; sự liên kết. → Dùng khi hai nhóm hoặc quốc gia hợp tác vì mục tiêu chung.
yearly
Hàng năm; mỗi năm một lần. → Dùng khi hành động hoặc sự kiện diễn ra định kỳ mỗi năm.
peasantry
Tầng lớp nông dân. → Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học để chỉ người làm nông.
annuity
Tiền trợ cấp hàng năm. → Dùng khi nói về khoản tiền được trả đều đặn mỗi năm, như lương hưu.
belittled
Bị coi thường; bị xem nhẹ. → Dùng khi ai đó bị đánh giá thấp hoặc xúc phạm.
oblivion
Sự lãng quên; quên lãng. → Dùng khi tác phẩm, người hoặc ký ức bị quên đi theo thời gian.
predominance
Sự vượt trội; sự chiếm ưu thế. → Dùng khi một nhóm hoặc yếu tố nổi bật hơn phần còn lại.
deduction
Sự suy luận; sự khấu trừ. → Dùng khi rút ra kết luận từ dữ kiện hoặc tính toán tài chính.
manfully
Một cách dũng cảm; kiên cường. → Dùng khi ai đó đối mặt với khó khăn một cách mạnh mẽ.
bodily
Thuộc về cơ thể. → Dùng khi nói về tổn thương, nhu cầu hoặc chuyển động thể chất.
courtship
Sự tán tỉnh; quá trình tìm hiểu. → Dùng khi nói về giai đoạn trước khi yêu hoặc kết hôn.
vigorously
Một cách mạnh mẽ; nhiệt tình. → Dùng khi hành động đầy năng lượng, như bắt tay, tập luyện.
skeletal
Gầy gò; như bộ xương. → Dùng khi mô tả người rất gầy hoặc hình dáng như bộ xương.
peculiarity
Đặc điểm riêng; sự kỳ lạ. → Dùng khi nói về nét độc đáo hoặc khác biệt của người/vật.
defective
Bị lỗi; không hoàn chỉnh. → Dùng khi sản phẩm hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách.
dependent
Phụ thuộc; lệ thuộc.
sweetened
Được làm ngọt. → Dùng khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống được thêm đường hoặc chất tạo ngọt.
occupant
Người cư trú; người ở. → Dùng khi nói về người đang sống hoặc sử dụng một không gian như nhà, phòng, xe…
enchantment
Sự mê hoặc; sự quyến rũ. → Dùng khi mô tả cảm xúc bị cuốn hút bởi vẻ đẹp, phép thuật hoặc sự hấp dẫn.
materialize
Trở thành hiện thực. → Dùng khi kế hoạch, giấc mơ hoặc điều gì đó tưởng tượng trở nên thật sự xảy ra.
breakdown
Sự hỏng hóc; sự sụp đổ. → Dùng khi hệ thống, máy móc hoặc cảm xúc bị đổ vỡ hoặc ngừng hoạt động.
swampy
Lầy lội; ẩm ướt. → Dùng khi mô tả địa hình hoặc thời tiết ẩm thấp, nhiều nước.
interrogative
Dùng để hỏi; nghi vấn. → Dùng khi nói về từ loại hoặc cấu trúc câu dùng để đặt câu hỏi.
amazingly
Một cách ngạc nhiên; đáng kinh ngạc. → Dùng khi mô tả điều gì đó vượt ngoài mong đợi hoặc gây ấn tượng mạnh.
vibrant
Sôi động; đầy sức sống. → Dùng khi mô tả màu sắc, âm thanh, môi trường hoặc tính cách tràn đầy năng lượng.
suspension
Sự đình chỉ; sự treo. → Dùng khi ai đó bị tạm ngưng công việc, học tập hoặc hoạt động nào đó.
disruptive
Gây gián đoạn; phá vỡ. → Dùng khi hành vi hoặc sự kiện làm rối loạn quá trình bình thường.
brewery
Nhà máy bia. → Dùng khi nói về nơi sản xuất bia thương mại hoặc thủ công.
respiratory
Thuộc về hô hấp. → Dùng khi nói về hệ thống hoặc bệnh liên quan đến việc thở.
profitable
Có lợi; sinh lời. → Dùng khi mô tả hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư mang lại lợi nhuận.
nationalized
Bị quốc hữu hóa. → Dùng khi chính phủ tiếp quản doanh nghiệp tư nhân để quản lý công cộng.
idealist
Người lý tưởng hóa. → Dùng khi mô tả người tin vào lý tưởng cao đẹp, đôi khi thiếu thực tế.
slackened
Giảm bớt; chậm lại. → Dùng khi tốc độ, cường độ hoặc áp lực giảm xuống.
prohibitive
Quá đắt; ngăn cản. → Dùng khi giá cả hoặc điều kiện quá cao khiến không thể tiếp cận.
vengeful
Hay trả thù; đầy thù hận. → Dùng khi mô tả người có xu hướng trả đũa hoặc giữ mối hận.
fittings
Thiết bị; đồ lắp đặt. → Dùng khi nói về các bộ phận cố định trong nhà như đèn, vòi nước, ổ điện…
adventurous
Thích phiêu lưu; mạo hiểm. → Dùng khi mô tả người thích khám phá, thử thách hoặc trải nghiệm mới.
medalist
Người đoạt huy chương. → Dùng khi nói về vận động viên hoặc người chiến thắng trong cuộc thi.
restoration
Sự phục hồi; sự trùng tu. → Dùng khi nói về việc sửa chữa, làm mới lại công trình, tác phẩm nghệ thuật…
penalty
Hình phạt; sự trừng phạt. → Dùng khi nói về hậu quả do vi phạm quy định, luật lệ hoặc trong thể thao.
immodest
Không khiêm tốn; khoe khoang. → Dùng khi mô tả người hay tự cao hoặc hành vi không kín đáo.
buoyant
Vui vẻ; lạc quan. → Dùng khi mô tả tâm trạng tích cực hoặc thị trường tài chính đang tăng trưởng.
amendment
Sự sửa đổi; bổ sung. → Dùng khi nói về thay đổi trong văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc quy định.
delivery
Sự giao hàng; sự chuyển phát. → Dùng khi nói về quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc tài liệu.
physicist
Nhà vật lý học. → Dùng khi nói về người nghiên cứu hoặc giảng dạy vật lý.
restful
Thư giãn; yên tĩnh. → Dùng khi mô tả không gian hoặc hoạt động giúp nghỉ ngơi, giảm căng thẳng.
endurance
Sức chịu đựng; sự bền bỉ. → Dùng khi nói về khả năng chịu đựng lâu dài trong thể thao, công việc hoặc khó khăn.
perplexity
Sự bối rối; sự lúng túng. → Dùng khi ai đó không hiểu rõ tình huống hoặc không biết phải làm gì.
memorabilia
Kỷ vật; đồ lưu niệm. → Dùng khi nói về vật phẩm được giữ lại để nhớ về người, sự kiện hoặc nơi chốn.
instantaneous
Ngay lập tức; tức thì. → Dùng khi hành động hoặc phản ứng xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ.
ambitiousness
Sự tham vọng; khát vọng thành công. → Dùng khi mô tả người có mục tiêu lớn và quyết tâm đạt được.
slanting
Nghiêng; xiên; chéo. → Dùng khi mô tả hình dạng mắt, mái nhà hoặc vật thể có góc nghiêng.