500-600 (vietnamese meaning)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
full-widthOpen Podcast
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

notoriety

Sự tai tiếng; nổi tiếng vì điều xấu. → Dùng khi nói về người nổi tiếng vì hành vi tiêu cực như nghiện cờ bạc, phạm pháp.

2
New cards

devious

Xảo quyệt; không thẳng thắn. → Dùng khi mô tả người hoặc hành vi lươn lẹo, hoặc con đường vòng khó đoán.

3
New cards

fruitful

Có kết quả tốt; hiệu quả. → Dùng khi đánh giá một cuộc họp, dự án hoặc nỗ lực mang lại kết quả tích cực.

4
New cards

unbecoming

Không phù hợp; không đúng mực. → Dùng khi hành vi không phù hợp với vai trò xã hội, như linh mục, giáo viên…

5
New cards

alarmist

Người gieo rắc hoang mang; báo động quá mức. → Dùng khi ai đó thường xuyên cảnh báo nguy cơ một cách thái quá.

6
New cards

eccentricity

Tính lập dị; sự kỳ quặc. → Dùng khi mô tả hành vi hoặc phong cách khác thường, gây chú ý.

7
New cards

perpetuity

Sự vĩnh viễn; mãi mãi. → Dùng trong pháp lý hoặc tài chính, như quyền sở hữu vĩnh viễn.

8
New cards

magnetize

Thu hút mạnh mẽ. → Dùng khi mô tả người có sức hút đặc biệt hoặc vật thu hút người khác.

9
New cards

fulfilment

Sự hoàn thành; sự thực hiện. → Dùng khi kế hoạch, ước mơ hoặc nhiệm vụ được thực hiện thành công.

10
New cards

reinforced

Được củng cố; được tăng cường. → Dùng khi nói về vị thế, cấu trúc hoặc niềm tin được làm mạnh hơn.

11
New cards

privacy

Sự riêng tư; sự kín đáo. → Dùng khi nói về nhu cầu không bị làm phiền hoặc bảo vệ thông tin cá nhân.

12
New cards

withdrawal

Sự rút lui; sự rút khỏi. → Dùng trong quân sự, tài chính hoặc khi ai đó rút khỏi tình huống.

13
New cards

residence

Nơi cư trú; chỗ ở. → Dùng khi nói về địa chỉ sống hoặc nơi ở hợp pháp.

14
New cards

controversial

Gây tranh cãi; gây bất đồng. → Dùng khi nói về chủ đề, quyết định hoặc nhân vật gây chia rẽ ý kiến.

15
New cards

fiery

Mãnh liệt; đầy cảm xúc. → Dùng khi mô tả bài phát biểu, tính cách hoặc tranh luận sôi nổi.

16
New cards

disheartened

Nản lòng; mất hy vọng. → Dùng khi ai đó thất bại hoặc bị chỉ trích khiến mất động lực.

17
New cards

belated

Muộn màng; đến trễ. → Dùng khi hành động hoặc lời nói đến sau thời điểm thích hợp.

18
New cards

requirements

Những yêu cầu; điều kiện cần thiết. → Dùng khi nói về tiêu chuẩn, điều kiện để đạt được mục tiêu.

19
New cards

peaceful

Yên bình; không có xung đột. → Dùng khi mô tả môi trường, người hoặc tình huống không có tranh cãi.

20
New cards

problematic

Gây khó khăn; có vấn đề. → Dùng khi nói về tình huống phức tạp, gây trở ngại.

21
New cards

debatable

Có thể tranh luận; chưa chắc chắn. → Dùng khi ý kiến hoặc thông tin chưa được xác nhận rõ ràng.

22
New cards

illegible

Không đọc được; khó đọc. → Dùng khi chữ viết quá xấu, mờ hoặc bị nhòe.

23
New cards

improper

Không đúng; không phù hợp. → Dùng khi hành vi, trang phục hoặc lời nói không phù hợp hoàn cảnh.

24
New cards

allergic

Bị dị ứng. → Dùng khi nói về phản ứng cơ thể với thực phẩm, bụi, phấn hoa…

25
New cards

edification

Sự khai sáng; sự giáo dục. → Dùng khi thông tin hoặc hành động giúp nâng cao nhận thức, đạo đức.

26
New cards

pharmaceutical

Thuộc về dược phẩm. → Dùng khi nói về ngành sản xuất thuốc hoặc sản phẩm y tế.

27
New cards

musical

Thuộc về âm nhạc; du dương. → Dùng khi mô tả giọng hát, tài năng hoặc sở thích liên quan đến âm nhạc.

28
New cards

interference

Sự can thiệp; sự xen vào. → Dùng khi ai đó tham gia vào việc không thuộc trách nhiệm của họ.

29
New cards

functional

Thực dụng; có chức năng. → Dùng khi nói về thiết kế, đồ vật hoặc hệ thống có tính ứng dụng cao.

30
New cards

resignation

Sự cam chịu; sự từ chức. → Dùng khi ai đó chấp nhận hoàn cảnh hoặc chính thức rời khỏi vị trí.

31
New cards

commitment

Sự cam kết; sự tận tâm. → Dùng khi nói về sự gắn bó lâu dài với công việc, mối quan hệ hoặc mục tiêu.

32
New cards

silken

Mượt như lụa; mềm mại. → Dùng khi mô tả tóc, vải hoặc giọng nói mềm mại, dễ chịu.

33
New cards

survival

Sự sống sót; sự tồn tại. → Dùng khi nói về khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.

34
New cards

resistance

Sự kháng cự; sự chống lại. → Dùng khi có sự phản đối hoặc chống lại thay đổi, áp lực.

35
New cards

revolution

Cuộc cách mạng; sự xoay vòng. → Dùng khi nói về thay đổi lớn hoặc chuyển động vòng quanh.

36
New cards

pearly

Như ngọc trai; óng ánh. → Dùng khi mô tả vẻ ngoài sáng bóng, thường dùng cho đồ trang sức hoặc da.

37
New cards

significantly

Một cách đáng kể; rõ rệt. → Dùng khi nói về sự thay đổi, tăng trưởng hoặc ảnh hưởng lớn.

38
New cards

proclamation

Tuyên bố chính thức. → Dùng khi chính phủ hoặc tổ chức đưa ra thông báo quan trọng.

39
New cards

resourceful

Tháo vát; giỏi xoay sở. → Dùng khi mô tả người biết cách giải quyết vấn đề hiệu quả.

40
New cards

effective

Hiệu quả; có tác dụng. → Dùng khi hành động hoặc phương pháp mang lại kết quả như mong muốn.

41
New cards

allusion

Sự ám chỉ; sự nói bóng gió. → Dùng khi đề cập gián tiếp đến điều gì đó mà không nói rõ.

42
New cards

disloyalty

Sự không trung thành; phản bội. → Dùng khi ai đó quay lưng lại với tổ chức, người thân hoặc lý tưởng.

43
New cards

illegal

Bất hợp pháp; trái luật. → Dùng khi hành động vi phạm pháp luật hoặc quy định.

44
New cards

embroidery

Nghề thêu; đồ thêu. → Dùng khi nói về sở thích, nghề thủ công hoặc sản phẩm trang trí.

45
New cards

pedantic

Câu nệ; quá chú trọng tiểu tiết. → Dùng khi ai đó quá khắt khe với quy tắc, chi tiết nhỏ.

46
New cards

worshippers

Người đi lễ; người thờ phụng. → Dùng khi nói về người tham gia nghi lễ tôn giáo.

47
New cards

decorative

Mang tính trang trí. → Dùng khi nói về vật dụng làm đẹp không có chức năng chính.

48
New cards

bookishness

Tính ham đọc sách; mọt sách. → Dùng khi mô tả người quá mê sách vở, ít giao tiếp xã hội.

49
New cards

alliance

Liên minh; sự liên kết. → Dùng khi hai nhóm hoặc quốc gia hợp tác vì mục tiêu chung.

50
New cards

yearly

Hàng năm; mỗi năm một lần. → Dùng khi hành động hoặc sự kiện diễn ra định kỳ mỗi năm.

51
New cards

peasantry

Tầng lớp nông dân. → Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học để chỉ người làm nông.

52
New cards

annuity

Tiền trợ cấp hàng năm. → Dùng khi nói về khoản tiền được trả đều đặn mỗi năm, như lương hưu.

53
New cards

belittled

Bị coi thường; bị xem nhẹ. → Dùng khi ai đó bị đánh giá thấp hoặc xúc phạm.

54
New cards

oblivion

Sự lãng quên; quên lãng. → Dùng khi tác phẩm, người hoặc ký ức bị quên đi theo thời gian.

55
New cards

predominance

Sự vượt trội; sự chiếm ưu thế. → Dùng khi một nhóm hoặc yếu tố nổi bật hơn phần còn lại.

56
New cards

deduction

Sự suy luận; sự khấu trừ. → Dùng khi rút ra kết luận từ dữ kiện hoặc tính toán tài chính.

57
New cards

manfully

Một cách dũng cảm; kiên cường. → Dùng khi ai đó đối mặt với khó khăn một cách mạnh mẽ.

58
New cards

bodily

Thuộc về cơ thể. → Dùng khi nói về tổn thương, nhu cầu hoặc chuyển động thể chất.

59
New cards

courtship

Sự tán tỉnh; quá trình tìm hiểu. → Dùng khi nói về giai đoạn trước khi yêu hoặc kết hôn.

60
New cards

vigorously

Một cách mạnh mẽ; nhiệt tình. → Dùng khi hành động đầy năng lượng, như bắt tay, tập luyện.

61
New cards

skeletal

Gầy gò; như bộ xương. → Dùng khi mô tả người rất gầy hoặc hình dáng như bộ xương.

62
New cards

peculiarity

Đặc điểm riêng; sự kỳ lạ. → Dùng khi nói về nét độc đáo hoặc khác biệt của người/vật.

63
New cards

defective

Bị lỗi; không hoàn chỉnh. → Dùng khi sản phẩm hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách.

64
New cards

dependent

Phụ thuộc; lệ thuộc.

65
New cards

sweetened

Được làm ngọt. → Dùng khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống được thêm đường hoặc chất tạo ngọt.

66
New cards

occupant

Người cư trú; người ở. → Dùng khi nói về người đang sống hoặc sử dụng một không gian như nhà, phòng, xe…

67
New cards

enchantment

Sự mê hoặc; sự quyến rũ. → Dùng khi mô tả cảm xúc bị cuốn hút bởi vẻ đẹp, phép thuật hoặc sự hấp dẫn.

68
New cards

materialize

Trở thành hiện thực. → Dùng khi kế hoạch, giấc mơ hoặc điều gì đó tưởng tượng trở nên thật sự xảy ra.

69
New cards

breakdown

Sự hỏng hóc; sự sụp đổ. → Dùng khi hệ thống, máy móc hoặc cảm xúc bị đổ vỡ hoặc ngừng hoạt động.

70
New cards

swampy

Lầy lội; ẩm ướt. → Dùng khi mô tả địa hình hoặc thời tiết ẩm thấp, nhiều nước.

71
New cards

interrogative

Dùng để hỏi; nghi vấn. → Dùng khi nói về từ loại hoặc cấu trúc câu dùng để đặt câu hỏi.

72
New cards

amazingly

Một cách ngạc nhiên; đáng kinh ngạc. → Dùng khi mô tả điều gì đó vượt ngoài mong đợi hoặc gây ấn tượng mạnh.

73
New cards

vibrant

Sôi động; đầy sức sống. → Dùng khi mô tả màu sắc, âm thanh, môi trường hoặc tính cách tràn đầy năng lượng.

74
New cards

suspension

Sự đình chỉ; sự treo. → Dùng khi ai đó bị tạm ngưng công việc, học tập hoặc hoạt động nào đó.

75
New cards

disruptive

Gây gián đoạn; phá vỡ. → Dùng khi hành vi hoặc sự kiện làm rối loạn quá trình bình thường.

76
New cards

brewery

Nhà máy bia. → Dùng khi nói về nơi sản xuất bia thương mại hoặc thủ công.

77
New cards

respiratory

Thuộc về hô hấp. → Dùng khi nói về hệ thống hoặc bệnh liên quan đến việc thở.

78
New cards

profitable

Có lợi; sinh lời. → Dùng khi mô tả hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư mang lại lợi nhuận.

79
New cards

nationalized

Bị quốc hữu hóa. → Dùng khi chính phủ tiếp quản doanh nghiệp tư nhân để quản lý công cộng.

80
New cards

idealist

Người lý tưởng hóa. → Dùng khi mô tả người tin vào lý tưởng cao đẹp, đôi khi thiếu thực tế.

81
New cards

slackened

Giảm bớt; chậm lại. → Dùng khi tốc độ, cường độ hoặc áp lực giảm xuống.

82
New cards

prohibitive

Quá đắt; ngăn cản. → Dùng khi giá cả hoặc điều kiện quá cao khiến không thể tiếp cận.

83
New cards

vengeful

Hay trả thù; đầy thù hận. → Dùng khi mô tả người có xu hướng trả đũa hoặc giữ mối hận.

84
New cards

fittings

Thiết bị; đồ lắp đặt. → Dùng khi nói về các bộ phận cố định trong nhà như đèn, vòi nước, ổ điện…

85
New cards

adventurous

Thích phiêu lưu; mạo hiểm. → Dùng khi mô tả người thích khám phá, thử thách hoặc trải nghiệm mới.

86
New cards

medalist

Người đoạt huy chương. → Dùng khi nói về vận động viên hoặc người chiến thắng trong cuộc thi.

87
New cards

restoration

Sự phục hồi; sự trùng tu. → Dùng khi nói về việc sửa chữa, làm mới lại công trình, tác phẩm nghệ thuật…

88
New cards

penalty

Hình phạt; sự trừng phạt. → Dùng khi nói về hậu quả do vi phạm quy định, luật lệ hoặc trong thể thao.

89
New cards

immodest

Không khiêm tốn; khoe khoang. → Dùng khi mô tả người hay tự cao hoặc hành vi không kín đáo.

90
New cards

buoyant

Vui vẻ; lạc quan. → Dùng khi mô tả tâm trạng tích cực hoặc thị trường tài chính đang tăng trưởng.

91
New cards

amendment

Sự sửa đổi; bổ sung. → Dùng khi nói về thay đổi trong văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc quy định.

92
New cards

delivery

Sự giao hàng; sự chuyển phát. → Dùng khi nói về quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc tài liệu.

93
New cards

physicist

Nhà vật lý học. → Dùng khi nói về người nghiên cứu hoặc giảng dạy vật lý.

94
New cards

restful

Thư giãn; yên tĩnh. → Dùng khi mô tả không gian hoặc hoạt động giúp nghỉ ngơi, giảm căng thẳng.

95
New cards

endurance

Sức chịu đựng; sự bền bỉ. → Dùng khi nói về khả năng chịu đựng lâu dài trong thể thao, công việc hoặc khó khăn.

96
New cards

perplexity

Sự bối rối; sự lúng túng. → Dùng khi ai đó không hiểu rõ tình huống hoặc không biết phải làm gì.

97
New cards

memorabilia

Kỷ vật; đồ lưu niệm. → Dùng khi nói về vật phẩm được giữ lại để nhớ về người, sự kiện hoặc nơi chốn.

98
New cards

instantaneous

Ngay lập tức; tức thì. → Dùng khi hành động hoặc phản ứng xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ.

99
New cards

ambitiousness

Sự tham vọng; khát vọng thành công. → Dùng khi mô tả người có mục tiêu lớn và quyết tâm đạt được.

100
New cards

slanting

Nghiêng; xiên; chéo. → Dùng khi mô tả hình dạng mắt, mái nhà hoặc vật thể có góc nghiêng.