Looks like no one added any tags here yet for you.
euthanasia (n)
(n) mercy killing; an tử; sự giết chết êm ái
manslaughter (n)
tội ngộ sát, giết người bởi tai nạn
fraud (n)
sự gian lận, lừa đảo
guilty of
phạm tội về, có tội
trafficking (n)
Buôn lậu, buôn bán người
embezzlement (n)
sự tham ô, biển thủ
arson (n)
phóng hỏa
vandalism (n)
sự phá hoại (có chủ ý)
money-laundering (n)
hoạt động rửa tiền
breaking-and-entering
đột nhập bất hợp pháp
mugging (v)
trấn lột, cướp
assault (v)
tấn công, hành hung
abduction (n)
sự bắt cóc
hooliganism (n)
hành động bạo lực, du côn
kidnap (n)
bắt cóc
forgery (n)
sự giả mạo
perjury (n)
tội khai man
testimony (n)
lời khai, bằng chứng
smuggle (v)
buôn lậu
harassment (n)
sự quấy rối
trespassing (n)
sự xâm phạm (tài sản)
oath (n)
lời thề, lời tuyên thệ
espionage (n)
hoạt động gián điệp
serial killer
Kẻ giết người hàng loạt
circumstantial evidence
Bằng chứng gián tiếp
diminished responsibility
Sự giảm tội ( do mắc bệnh thần kinh hay trong trạng thái bất thường)
suspended sentence
án treo
premediated murder (n)
giết người có chủ ý
repeat offender
người tái phạm tội
solitary confinement
phòng biệt giam
extenuating circumstances
tình tiết giảm nhẹ hình phạt
alibi (n)
bằng chứng ngoại phạm
mishap (n)
(n) việc rủi ro, việc không may
felony (n)
trọng tội, tội ác
verdict (n)
lời tuyên án
penalty (n)
(n) hình phạt, khoản tiền phạt
eg: Anyone who pays less than they should in taxes will face a _____.
restrain against torsional effects
kiềm chế
warranr (n)
lệnh, lí do chính đáng
seizure (n)
- sự bắt giữ, tịch thu
- cơn động kinh
detain (v)
dentention (n)
detainee (n)
giam giữ
convict (v)
kết án