1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dye /daɪ/
(v) nhuộm
costume /ˈkɑːstuːm/
(n) trang phục
curtain /ˈkɜːtn/
(n) tấm rèm (cửa)
cushion /ˈkʊʃn/ = pillow
(n) cái gối
expect = demand
(v) đòi hỏi, yêu cầu
firm /fɜːm/
(n) doanh nghiệp, công ty
stylish = classy
(adj) sành điệu, hợp thời trang
identical /aɪˈdentɪkl/
(adj) giống đến từng chi tiết
generator /ˈdʒenəreɪtə(r)/
(n) máy phát điện, máy sản xuất chất gì đó
glance /ɡlɑːns/
(v) liếc nhìn
glimpse /ɡlɪmps/
(v) nhìn lướt qua
decisive /dɪˈsaɪsɪv/
(adj) có tính quyết định, kiên quyết
enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/
(adj) nhiệt tình
enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/
(n) sự nhiệt tình
enthusiast /ɪnˈθuːziæst/
(n) người nhiệt tình, người say mê
expectancy /ɪkˈspektənsi/
(n) sự triển vọng
similarity /ˌsɪməˈlærəti/
(n) sự tương đồng
stylishness /ˈstaɪlɪʃnəs/
(n) sự hợp thời trang
usage ˈjuːsɪdʒ/
(n) cách sử dụng
stare /steə(r)/
(v) nhìn chằm chằm
inspect /ɪnˈspekt/ = examine
(v) kiểm tra
architect /ˈɑːkɪtekt/
(n) nhà thiết kế, kiến trúc sư