1/85
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được

brain (n)
não

clever (adj)
thông minh

concentrate (v)
tập trung

consider (v)
cân nhắc, xem xét

course (n)
khóa học

degree (n)
bằng cấp

experience (n)
kinh nghiệm, trải nghiệm

expert (n), (adj)
chuyên gia

fail (v)
trượt

pass (v)
đỗ

guess (v)
đoán

hesitate (v)
do dự
make progress (v phr)
tiến bộ

make sure (v phr)
chắc chắn

mark (v, n)
chấm điểm, điểm

mental (adj)
thuộc về trí tuệ, tinh thần

qualification (n)
trình độ chuyên môn

remind (v)
gợi nhớ, nhắc nhở

report (v, n)
báo cáo

revise (v)
ôn tập

search (v,n)
tìm kiếm

skill (n)
kỹ năng

smart (adj)
thông minh
subject (n)
môn học

take an exam (v phr)
thi

talented (adj)
có năng khiếu, có tài
term (n)
học kỳ

wonder (v)
tự hỏi

cross out (v)
gạch đi, gạch bỏ

look up (v)
tìm kiếm, tra cứu thông tin

point out (v)
nhấn mạnh

read out (v phr)
đọc to

rip up (v phr)
xé thành từng mảnh
rub out (v phr)
tẩy
turn over (v phr)
lật (sách)
write down (v phr)
viết
by heart
thuộc lòng
for instance
ví dụ

in conclusion
tóm lại

in fact
thực tế

in favour (of)
ủng hộ ai/ cái gì

in general
nhìn chung

be capable of
có khả năng làm gì

be talented at
có tài năng về
cheat at/in
gian lận
confuse st with
nhầm lẫn cái gì với
continue with
tiếp tục

cope with
đối phó, đương đầu

help sb with sth
giúp ai việc gì
know about
biết về cái gì
succeed in
thành công

an opinion about/of
ý kiến về
a question about
câu hỏi về
beginner
người mới bắt đầu

brave
dũng cảm

bravery
sự dũng cảm

educate
(v) giáo dục
education
nền giáo dục

divide
(v) phân chia

division
(n) sự phân chia

instruct
(v) chỉ thị, hướng dẫn

instructor
người hướng dẫn

memory
trí nhớ

memorise
học thuộc

memorial
(n) đài tưởng niệm
(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ

refer
chỉ dẫn

reference
sự chỉ dẫn, sự tham khảo

silent
im lặng

silence
sự im lặng

silently
(adv) một cách im lặng
simple
đơn giản
simplify
(v) đơn giản hóa
simplicity
sự đơn giản
begin (v)
bắt đầu

beginning (n)
phần đầu, lúc bắt đầu
correct
(v) sửa lại
(adj) đúng, chính xác

corection
(n) sự sửa chữa
incorrect
(adj) không đúng

instruction
(n) sự hướng dẫn

capable of (adj)
có khả năng
She is capable of solving this problem.
help (sb) with (v)
giúp ai việc gì
Can you help me with my homework?
confused about (adj)
bối rối về
I'm confused about the instructions.
continue with (v)
tiếp tục với
Let's continue with the next exercise.
succeed in (v)
thành công trong
He succeeded in passing the test.
cope with (v)
đối phó với She learned to cope with stress during exams.