ko học bị gay

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ôn tập 1 part 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

remind

nhắc nhở ai đó làm việc gì đó hoặc ghi nhớ một điều quan trọng

2
New cards

notify

thông báo chính thức cho ai đó về điều gì đó đã xảy ra hoặc sắp xảy ra

3
New cards

warn

cảnh báo, nhắc nhở ai đó về một mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn

4
New cards

repeat

lặp lại một hành động hoặc lời nói đã được thực hiện trước đó

5
New cards

recover

hồi phục, trở lại trạng thái bình thường sau khi gặp khó khăn hoặc bệnh tật

6
New cards

resume

tiếp tục lại một hoạt động sau khi bị gián đoạn

7
New cards

return

trở lại một nơi hoặc trạng thái cũ

8
New cards

force

bắt buộc, ép buộc ai đó làm gì

9
New cards

impose

áp đặt, đưa ra một quy định hoặc thuế mà mọi người phải tuân theo

10
New cards

charge

tính phí cho một dịch vụ hoặc hàng hóa

11
New cards

adopt

chấp nhận, thông qua một chính sách, phương pháp, hoặc quy định mới

12
New cards

respectable

đáng kính, khá tốt

13
New cards

respectful

tôn trọng, thể hiện sự kính trọng đối với người khác

14
New cards

respective

tương ứng, riêng của từng người hoặc từng vật