Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG TIẾNG THÁI CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

รถยนต์

xe hơi

<p>xe hơi</p>
2
New cards

รถไฟ

xe lửa

<p>xe lửa</p>
3
New cards

เครื่องบิน

máy bay

<p>máy bay</p>
4
New cards

รถจักรยาน

xe đạp

<p>xe đạp</p>
5
New cards

รถมอเตอร์ไซค์

xe máy

<p>xe máy</p>
6
New cards

รถบรรทุก

xe tải

<p>xe tải</p>
7
New cards

รถตู้

xe van

<p>xe van</p>
8
New cards

รถสามล้อ

xe ba gác

<p>xe ba gác</p>
9
New cards

รถเข็น

xe đẩy hàng

<p>xe đẩy hàng</p>
10
New cards

เรือ

thuyền

<p>thuyền</p>
11
New cards

เรือด่วน

thuyền cao tốc

<p>thuyền cao tốc</p>
12
New cards

เรือสำราญ

du thuyền

<p>du thuyền</p>
13
New cards

เรือเฟอร์รี่

phà

<p>phà</p>
14
New cards

เครื่องยนต์

động cơ

<p>động cơ</p>
15
New cards

ล้อ

bánh xe

<p>bánh xe</p>
16
New cards

ที่นั่ง

ghế ngồi

<p>ghế ngồi</p>
17
New cards

พวงมาลัย

vô lăng

<p>vô lăng</p>
18
New cards

เบรก

phanh

<p>phanh</p>
19
New cards

ไฟหน้า

đèn pha

<p>đèn pha</p>
20
New cards

ไฟท้าย

đèn hậu

<p>đèn hậu</p>
21
New cards

เข็มขัดนิรภัย

dây an toàn

<p>dây an toàn</p>
22
New cards

น้ำมัน

xăng

<p>xăng</p>
23
New cards

แก็ส

gas

<p>gas</p>
24
New cards

สถานีรถไฟ

ga tàu

<p>ga tàu</p>
25
New cards

สนามบิน

sân bay

<p>sân bay</p>
26
New cards

ถนน

con đường

<p>con đường</p>
27
New cards

ทางด่วน

đường cao tốc

<p>đường cao tốc</p>
28
New cards

ทางม้าลาย

vạch qua đường

<p>vạch qua đường</p>
29
New cards

ทางโค้ง

đường cong

<p>đường cong</p>
30
New cards

ทางแยก

ngã rẽ

<p>ngã rẽ</p>
31
New cards

แยกไฟแดง

ngã tư có đèn đỏ

<p>ngã tư có đèn đỏ</p>
32
New cards

สัญญาณไฟจราจร

đèn giao thông

<p>đèn giao thông</p>
33
New cards

ตั๋ว

<p>vé</p>
34
New cards

คนขับรถ

tài xế

<p>tài xế</p>
35
New cards

ผู้โดยสาร

hành khách

<p>hành khách</p>
36
New cards

รถเมล์

xe buýt

<p>xe buýt</p>
37
New cards

รถแท็กซี่

taxi

<p>taxi</p>
38
New cards

รถตุ๊กตุ๊ก

xe tuk tuk

<p>xe tuk tuk</p>
39
New cards

วินมอเตอร์ไซค์

xe ôm

<p>xe ôm</p>
40
New cards

รถไฟฟ้า

tàu điện

<p>tàu điện</p>
41
New cards

รถราง

tàu điện bánh sắt

<p>tàu điện bánh sắt</p>
42
New cards

จอดรถ

đỗ xe

<p>đỗ xe</p>
43
New cards

ป้ายรถเมล์

trạm xe buýt

<p>trạm xe buýt</p>
44
New cards

จุดขึ้นรถ

điểm đón xe

<p>điểm đón xe</p>
45
New cards

เชื้อเพลิง

nhiên liệu

<p>nhiên liệu</p>
46
New cards

อุบัติเหตุ

tai nạn

<p>tai nạn</p>
47
New cards

ประกันภัยรถยนต์

bảo hiểm xe hơi

<p>bảo hiểm xe hơi</p>
48
New cards

ใบขับขี่

bằng lái xe

<p>bằng lái xe</p>
49
New cards

ศูนย์บริการรถยนต์

trung tâm bảo dưỡng

<p>trung tâm bảo dưỡng</p>
50
New cards

การจราจร

giao thông

<p>giao thông</p>