1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
undergo a transformation/modification
Nghĩa: trải qua sự thay đổi / biến đổi
Ví dụ:
Beechwood Farm has undergone a major transformation from a traditional farm to a modern tourist site.
➡ Giải thích: Dùng để mô tả quá trình thay đổi lớn của nơi chốn, hệ thống, hay xã hội. Thường xuất hiện trong mô tả biểu đồ hoặc bản đồ.
shift from to
chuyển đổi từ A sang B
Ví dụ:
There has been a clear shift from agricultural use to tourism and energy production.
➡ Giải thích: Collocation này rất mạnh khi mô tả thay đổi mục đích sử dụng — đặc biệt trong dạng map hoặc process.
redevelop an area
Nghĩa: tái quy hoạch / tái phát triển một khu vực
Ví dụ:
The northeastern area was redeveloped into a camping field and parking spaces.
➡ Giải thích: Dùng để mô tả việc thay thế công trình cũ bằng cơ sở mới — từ ngữ học thuật, tự nhiên.
introduce new facilities
Nghĩa: xây dựng hoặc thêm các tiện ích mới
Ví dụ:
Several new facilities, including a farm shop and solar panels, were introduced to attract visitors.
➡ Giải thích: Dùng trong Writing Task 1 dạng map hoặc process, nhấn mạnh sự phát triển mới.
remain largely unchanged
Nghĩa: hầu như không thay đổi
Ví dụ:
The farmhouse and chicken area have remained largely unchanged over the period.
➡ Giải thích: Cụm từ “remain largely unchanged” thể hiện sự ổn định – dùng để mô tả những phần không thay đổi trong biểu đồ.
improve accessibility/improve access
Nghĩa: cải thiện khả năng tiếp cận (đường sá, giao thông)
Ví dụ:
The construction of new roads has improved accessibility across the site.
➡ Giải thích: Cụm này rất hay cho Writing Task 1 khi nói về đường, cầu, hệ thống giao thông.
reflect a trend
Nghĩa: phản ánh xu hướng
Ví dụ:
The addition of solar panels reflects a trend towards renewable energy.
➡ Giải thích: Dùng trong mọi dạng bài (map, chart, process, essay) để mô tả sự phát triển mang tính xu hướng xã hội hoặc công nghệ.
cater to/for
Nghĩa: phục vụ / đáp ứng nhu cầu của ai hoặc cái gì
Ví dụ:
The new holiday cottages cater to tourists visiting the area.
➡ Giải thích: Dùng khi nói về dịch vụ mới, các tiện ích được xây dựng để phục vụ ai đó.
move towards
Nghĩa: hướng tới / chuyển sang (một xu hướng hoặc mục tiêu mới)
Ví dụ:
The installation of solar panels shows that the farm has moved towards sustainable energy use.
➡ Giải thích: Rất học thuật – dùng khi miêu tả xu hướng dài hạn hoặc định hướng phát triển.