1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
一人暮らし「ひとりぐらし」
Sống một mình
生活「せいかつ」
Cuộc sống
授業「じゅぎょう」
Giờ học
楽しみ「たのし」
Vui
寂しい「さびしい」
Cô đơn
小さい「ちいさい」
Nhỏ, bé
大きい「おおきい」
To, lớn
可愛い「かわいい」
Đáng yêu
辛い「からい」
Cay
面白い「おもしろい」
Thú vị
多い「おおい」
Nhiều
明るい「あかるい」
Sáng sủa (Tính chất sự vật)
Tươi sáng, lạc quan (Tính cách)
難しい「むずかしい」
Khó
素敵「すてき」
Đẹp, trang trọng
親切「しんせつ」
Thân thiện
不思議「ふしぎ」
Kì lạ
大変「たいへん」
Vất vả
頭がいい「あたまがいい」
Thông minh (Thì và thể chia theo tính từ đuôi 「i」)
人が多い「ひとがおおい」
Đông người (Thì và thể chia theo tính từ đuôi 「i」)
肉「にく」
Thịt
所「ところ」
Nơi, chỗ
バーベキュー
Nướng thịt ngoài trời/Nướng BBQ
バーベキュー場「バーベキューじょう」
Khu vực nướng BBQ
パーティ
Bữa tiệc
テスト
Bài kiểm tra
残念「ざんねん」
Tiếc
どんな~
~Như thế nào (Luôn đứng trước danh từ)