3 - B、C

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

一人暮らし「ひとりぐらし」

Sống một mình

2
New cards

生活「せいかつ」

Cuộc sống

3
New cards

授業「じゅぎょう」

Giờ học

4
New cards

楽しみ「たのし」

Vui

5
New cards

寂しい「さびしい」

Cô đơn

6
New cards

小さい「ちいさい」

Nhỏ, bé

7
New cards

大きい「おおきい」

To, lớn

8
New cards

可愛い「かわいい」

Đáng yêu

9
New cards

辛い「からい」

Cay

10
New cards

面白い「おもしろい」

Thú vị

11
New cards

多い「おおい」

Nhiều

12
New cards

明るい「あかるい」

Sáng sủa (Tính chất sự vật)

Tươi sáng, lạc quan (Tính cách)

13
New cards

難しい「むずかしい」

Khó

14
New cards

素敵「すてき」

Đẹp, trang trọng

15
New cards

親切「しんせつ」

Thân thiện

16
New cards

不思議「ふしぎ」

Kì lạ

17
New cards

大変「たいへん」

Vất vả

18
New cards

頭がいい「あたまがいい」

Thông minh (Thì và thể chia theo tính từ đuôi 「i」)

19
New cards

人が多い「ひとがおおい」

Đông người (Thì và thể chia theo tính từ đuôi 「i」)

20
New cards

肉「にく」

Thịt

21
New cards

所「ところ」

Nơi, chỗ

22
New cards

バーベキュー

Nướng thịt ngoài trời/Nướng BBQ

23
New cards

バーベキュー場「バーベキューじょう」

Khu vực nướng BBQ

24
New cards

パーティ

Bữa tiệc

25
New cards

テスト

Bài kiểm tra

26
New cards

残念「ざんねん」

Tiếc

27
New cards

どんな~

~Như thế nào (Luôn đứng trước danh từ)