TOEIC 800+ 63

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

come over

đến, ghé qua

2
New cards

drop off

mang đến, đưa đến

3
New cards

dough

n. /dəʊ/ 
bột nhào làm bánh
tiền

4
New cards

application

n.lời xin, lời thỉnh cầu
đơn xin, đơn đăng ký

5
New cards

spend yourself in a hole

idiom
chi tiêu quá mức dẫn đến nợ nần chồng chất

6
New cards

impulse

n. /'impʌls/
cảm hứng đột ngột, ý muốn bất chợt
sự/ cơn bốc đồng

7
New cards

sky-high

/,skai'hai/
very expensive or exorbitantly priced

8
New cards

ridiculous

a. /ri'dikjʊləs/
lố bịch, vô lý, đáng cười

9
New cards

modify

v. /'mɒdifai/
thay đổi, sửa đổi
( to alter or adjust something.)

10
New cards

constructively

adv. mang tính xây dựng

11
New cards

vessel

/'vesl/
thuyèn lớn, thuyền lớn hoặc phương tiện vận chuyển khác trên mặt nước.

12
New cards

construction worker

công nhân xây dựng

13
New cards

visibility

/,vizə'biləti/ 
n. tầm nhìn
sự có thể trông thấy được

14
New cards

aim

v. nhắm đến
quyết tâm, cố gắng
đặt mục tiêu
n. mục đích, ý định

15
New cards

yet

phó từ: bây giờ, cho đến lúc này
liên từ: nhưng mà, ấy vậy mà, tuy nhiên

not yet: chưa

16
New cards

nornor

mà cũng không

17
New cards

crack the book

start study

18
New cards

cut class = miss school

nghỉ học, trốn học

19
New cards

run in the family

di truyền trong gia đình

20
New cards

turn in

nộp
trả lại

21
New cards

extension

n. sự/phần kéo dài, sự/phần mở rộng
khoảng thời gian kéo dài thêm
số máy phụ

22
New cards

rescind

/ri'sind/
hủy bỏ

23
New cards

outweigh

/ˌaʊtˈweɪ/
lớn hơn

24
New cards

customs

/'kʌstəmz/  
thuế quan, hải quan

25
New cards

formality

/fɔ:'mæləti/ 
nghi lễ, nghi thức, quy cách
thủ tục

26
New cards

a customs officer

n. nhân viên hải quan

27
New cards

customs formalities

n. thủ tục hải quan.

28
New cards

quiet

/'kwaiət/
yên tĩnh, thanh bình, ắng ả

29
New cards

quite

/kwait/
phó từ: khá là