1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come over
đến, ghé qua
drop off
mang đến, đưa đến
dough
n. /dəʊ/
bột nhào làm bánh
tiền
application
n.lời xin, lời thỉnh cầu
đơn xin, đơn đăng ký
spend yourself in a hole
idiom
chi tiêu quá mức dẫn đến nợ nần chồng chất
impulse
n. /'impʌls/
cảm hứng đột ngột, ý muốn bất chợt
sự/ cơn bốc đồng
sky-high
/,skai'hai/
very expensive or exorbitantly priced
ridiculous
a. /ri'dikjʊləs/
lố bịch, vô lý, đáng cười
modify
v. /'mɒdifai/
thay đổi, sửa đổi
( to alter or adjust something.)
constructively
adv. mang tính xây dựng
vessel
/'vesl/
thuyèn lớn, thuyền lớn hoặc phương tiện vận chuyển khác trên mặt nước.
construction worker
công nhân xây dựng
visibility
/,vizə'biləti/
n. tầm nhìn
sự có thể trông thấy được
aim
v. nhắm đến
quyết tâm, cố gắng
đặt mục tiêu
n. mục đích, ý định
yet
phó từ: bây giờ, cho đến lúc này
liên từ: nhưng mà, ấy vậy mà, tuy nhiên
not yet: chưa
nornor
mà cũng không
crack the book
start study
cut class = miss school
nghỉ học, trốn học
run in the family
di truyền trong gia đình
turn in
nộp
trả lại
extension
n. sự/phần kéo dài, sự/phần mở rộng
khoảng thời gian kéo dài thêm
số máy phụ
rescind
/ri'sind/
hủy bỏ
outweigh
/ˌaʊtˈweɪ/
lớn hơn
customs
/'kʌstəmz/
thuế quan, hải quan
formality
/fɔ:'mæləti/
nghi lễ, nghi thức, quy cách
thủ tục
a customs officer
n. nhân viên hải quan
customs formalities
n. thủ tục hải quan.
quiet
/'kwaiət/
yên tĩnh, thanh bình, ắng ả
quite
/kwait/
phó từ: khá là