Thư điện tử (Email)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

아이디

tên tài khoản, id

2
New cards

비밀번호

mật khẩu

3
New cards

받은 편지함

hộp thư đến

4
New cards

보낸 편지함

thư đã gửi

5
New cards

지운 편지함

thư đã xóa

6
New cards

발신자 (보내는 사람)

người gửi (từ)

7
New cards

수신자 ( 받는 사람)

người nhận (đến)

8
New cards

제목

chủ đề

9
New cards

편지 쓰다

viết thư

10
New cards

편지 읽기

đọc thư

11
New cards

수신 확인

xác nhận xem đã nhận thư chưa

12
New cards

주소록

sổ địa chỉ

13
New cards

메일 주소

địa chỉ email

14
New cards

스팸매일 차단

chặn thư rác

15
New cards

보낼 편지함

thư sẽ gửi

16
New cards

첨부 파일

tệp đính kèm

17
New cards

로그인하다

đăng nhập

18
New cards

로그아웃

đăng xuất

19
New cards

도움말

trợ giúp

20
New cards

완전 삭제

xóa vĩnh viễn

21
New cards

취소

hủy

22
New cards

다음 페이지

trang tiếp theo

23
New cards

이전 페이지

trang trước

24
New cards

임시 보관함

thư nháp

25
New cards

공지 사항

thông báo

26
New cards

전체 메일 용량

tổng dung lượng hộp thư

27
New cards

사용 메일 용량

dung lượng hộp thư đã sử dụng

28
New cards

환경 설정

tùy chọn chế độ

29
New cards

편지 찾기

tìm thư

30
New cards

편지함

hộp thư

31
New cards

카드 메일

thư dạng thiếp

32
New cards

바이러스 감염

nhiễm virus

33
New cards

채팅

tán ngẫu trên mạng, chat

34
New cards

로그아웃하다

thoát

35
New cards

가입 신청하다

đăng ký tham gia

36
New cards

아이디와 비밀번호를 넣다 (입력하다)

nhập ID và mật khẩu

37
New cards

새 편지를 확인하다

kiểm tra thư mới

38
New cards

회신하다

trả lời thư, hồi âm

39
New cards

메일을 삭제하다

xóa thư

40
New cards

첨부 파일을 보내다/받다/열다

gửi / nhận / mở tập tin đính kèm

41
New cards

저장하다

lưu

42
New cards

편지를 읽다/쓰다

đọc / viết thư

43
New cards

주소록을 보다

xem danh sách địa chỉ