1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
아이디
tên tài khoản, id
비밀번호
mật khẩu
받은 편지함
hộp thư đến
보낸 편지함
thư đã gửi
지운 편지함
thư đã xóa
발신자 (보내는 사람)
người gửi (từ)
수신자 ( 받는 사람)
người nhận (đến)
제목
chủ đề
편지 쓰다
viết thư
편지 읽기
đọc thư
수신 확인
xác nhận xem đã nhận thư chưa
주소록
sổ địa chỉ
메일 주소
địa chỉ email
스팸매일 차단
chặn thư rác
보낼 편지함
thư sẽ gửi
첨부 파일
tệp đính kèm
로그인하다
đăng nhập
로그아웃
đăng xuất
도움말
trợ giúp
완전 삭제
xóa vĩnh viễn
취소
hủy
다음 페이지
trang tiếp theo
이전 페이지
trang trước
임시 보관함
thư nháp
공지 사항
thông báo
전체 메일 용량
tổng dung lượng hộp thư
사용 메일 용량
dung lượng hộp thư đã sử dụng
환경 설정
tùy chọn chế độ
편지 찾기
tìm thư
편지함
hộp thư
카드 메일
thư dạng thiếp
바이러스 감염
nhiễm virus
채팅
tán ngẫu trên mạng, chat
로그아웃하다
thoát
가입 신청하다
đăng ký tham gia
아이디와 비밀번호를 넣다 (입력하다)
nhập ID và mật khẩu
새 편지를 확인하다
kiểm tra thư mới
회신하다
trả lời thư, hồi âm
메일을 삭제하다
xóa thư
첨부 파일을 보내다/받다/열다
gửi / nhận / mở tập tin đính kèm
저장하다
lưu
편지를 읽다/쓰다
đọc / viết thư
주소록을 보다
xem danh sách địa chỉ