1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate
chỉ định
game reserve
khu được bảo tồn
preservative
chất bảo quản
alarming
đáng báo động
urgent
khẩn cấp
exotic
ngoại lai
boast
khoe khoan
last-ditch
một mất một còn
reflect
phản ánh
revivse
làm cho hồi sinh
jeopardise
gây nguy hiểm
compound
làm tệ them
diminish
giảm
poach
săn bắt phi pháp
pry
xoi mói
tusk
ngà voi
boycott
tẩy chay
recharge
sạc lại
provoke
khơi dậy
collapse
sự sụp đổ
measurement
đo đạc, đo lường
insight
cái nhình sâu sắc
glimpse
cái nhìn thoáng qua
glance
cái liếc mắt
inhibit
ngăn cản
làm lo lắng
obstruct
cản trở
imperil
gây nguy hiểm
negligible
có thể bỏ qua
susceptible
dễ mắc, dễ bị
conducive
thuận lợi
integral
không thể thiếu
disinterested
vô tư
unworthy
không đáng
decisive
quyết đoán
vulnerable
dễ bị tổn thương
misinterpret
hiểu sai
misue
lạm dụng
displace
buộc rời khỏi nơi này
distort
bóp méo
dispatch
gửi đi
disobey
không vâng lời
significant
đáng kể
accelerate
đẩy nhanh
revitalise
đem lại sức sống mới
enact
ban hành
persistent
dai dẳng
reproduction
sự sinh sản
disfigure
làm biến dạng (gương mặt)
wetland
đầm lầy
abandon
từ bỏ, bỏ rơi
replenish
bổ sung
inundate
làm ngập lụt
desperate
tuyệt vọng
plight
cảnh ngộ
incident
sự cố
vụ việc
plunge
giảm đôt ngột
harbour
ấp ủ, nuôi dưỡng
nurture
nuôi dưỡng
interception
sự ngăn chặn
interference
sự can thiệp vào tình huống mà liên qua đến mình
intervention
sự can thiệp
aggravate
làm trầm trọng thêm
incompatible
không tương thích
inconsequential
không quan trọng
impressionable
dễ bi ảnh hưởng
alleviate
giảm bớt
exacerbate
làm trầm trọng thêm
surmount
vượt qua
relieve
làm dịu đi
be subject to sth
bị cái gì
the brink of sth
bờ vực
be at risk
gặp nguy hiểm
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
have difficult doing sth
gặp khó khăn khi làm gì
pose a threat to sb/sth
đe doạ ai/cái gì