1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Rocket
tăng vùn vụt
ebb away
suy tàn dần
slump
tụt mạnh (hay dùng cho doanh số)
contract
thu hẹp lại
experience a downturn
trải qua sự tụt giảm
Plateau
ổn định, không thay đổi sau khi đã tăng trưởng
soar
tăng vọt
Surge
tăng mạnh
Escalate
leo thang ( chi phí )
Spiral upwards
tăng theo vòng xoáy
Experience an upswing
Trải qua sự tăng trưởng
Register a sharp rise
Trải qua sự tăng mạnh
plunge
giảm nhanh
plummet
tụt dốc thảm hải
dwindle
giảm còn rất ít
Level off
chững lại
Remain relatively static
tương đối ổn định
Hover around X
dao động quanh mức X
show little variation
ít thay đổi
Maintain a steady state/rate
giữ mức ổn định
Outstrip
vượt xa
Overtake / surpass
vượt qua
Outpace
tăng nhanh hơn so với subject còn lại
Lag behind
tụt xa lại
Narrow the gap/ widen the gap
khoảng cách gần hơn, khoảng cách xa hơn
Be dwarfed by
bị lu mờ bởi
A marked contrast between X and Y
sự khác biệt rõ rệt
A consistent upward trajectory
quỹ đạo tăng đều
A dramatic downturn
tụt giảm nghiêm trọng
Stagnate at around X
dừng lại ở mức X
Peak at / Hit a peak
đạt đỉnh
Bottom out at
chạm đáy
Dramatic = Rapid = Steep = Significant = Substantial = Considerable
Sự thay đổi mạnh ( thêm đuôi -ly với trạng từ )
Moderate = Noticeable
Sự thay đổi vừa ( thêm đuôi -ly với trạng từ )
Slow = Slight = Marginal = Minimal
Sự thay đổi nhẹ ( thêm đuôi -ly với trạng từ )
Clear divergence in trends ( Overall )
Sự phân kỳ rõ ràng trong xu hướng
became the dominant category ( Overall )
trở thành nhóm chiếm ưu thế nhất
twofold, threefold, fourfold
gấp ___ lần
double / triple / quadruple
gấp ___ lần
A is on par with B
Ngang bằng, tương đương
Witnessed marginal growth
Tăng ít
Stood at xx%
Đạt mức xx%
Accounted for xx%
Chiếm xx%
constituted the largest share
cấu thành phần lớn nhất
occupied the smallest fraction
chiếm phần nhỏ nhất
registered = recorded
ghi nhận
just under / just over
gần như dưới mức / trên một chút
When it comes to…
khi nói đến…
Turning to…
chuyển sang…
Regarding…
về…
In terms of…
xét về…
With respect to…
liên quan đến…
Meanwhile
trong khi đó
experienced = witnessed = underwent = displayed = encountered = recorded = saw = observed = marked
một group đã trải qua tăng/giảm