TỪ VỰNG HSK2 CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE VÀ Y TẾ

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
医院
yīyuàn • BỆNH VIỆN
🎯 Cách nhớ: 医 (y) + 院 (viện) → Nơi chữa bệnh
→ Hình ảnh: Tòa nhà bệnh viện
📌 去医院检查 (Qù yīyuàn jiǎnchá) - Đến bệnh viện khám
2
医生
yīshēng • BÁC SĨ
🎯 Cách nhớ: 医 (y) + 生 (sinh) → Người cứu sống
→ Hình ảnh: Bác sĩ với ống nghe
📌 医生很忙 (Yīshēng hěn máng) - Bác sĩ rất bận
3
护士
hùshi • Y TÁ
🎯 Cách nhớ: 护 (bảo vệ) + 士 (người) → Người chăm sóc
→ Hình ảnh: Y tá mặc đồ trắng
📌 护士帮我打针 (Hùshi bāng wǒ dǎzhēn) - Y tá giúp tôi tiêm
4
yào • THUỐC
🎯 Cách nhớ: Bộ 艹 (cỏ) + 约 (ước định) → Cây cỏ chữa bệnh
→ Hình ảnh: Viên thuốc màu trắng
📌 吃药 (Chī yào) - Uống thuốc
5
生病
shēngbìng • BỆNH
🎯 Cách nhớ: 生 (sinh ra) + 病 (bệnh) → Phát bệnh
→ Hình ảnh: Người bệnh nằm giường
📌 我生病了 (Wǒ shēngbìngle) - Tôi bị bệnh rồi
6
感冒
gǎnmào • CẢM LẠNH
🎯 Cách nhớ: 感 (cảm giác) + 冒 (phát ra) → Bệnh do thời tiết
→ Hình ảnh: Người hắt hơi
📌 我感冒了 (Wǒ gǎnmàole) - Tôi bị cảm
7
发烧
fāshāo • SỐT
🎯 Cách nhớ: 发 (phát) + 烧 (đốt) → Nhiệt độ cơ thể tăng
→ Hình ảnh: Nhiệt kế đỏ
📌 我发烧了 (Wǒ fāshāole) - Tôi bị sốt
8
头疼
tóuténg • ĐAU ĐẦU
🎯 Cách nhớ: 头 (đầu) + 疼 (đau) → Đau ở đầu