1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shovel
cái xẻng
to shovel snow
xúc tuyết
mittens
găng tay
zipper
khóa kéo
snowman
người tuyết
angel
thiên thần, thiên sứ
throw
ném, vứt, quăng
snowball
quả cầu tuyết
kindergarden = nursery school
mẫu giáo
hug
ôm
national anthem
quốc ca
yell back
la hét, la ó
recess
giờ giải lao, giờ ra chơi
carpet = rug
tấm thảm
petunias
/pəˈtuniə/ hoa dạ yến thảo
kill the weeds
dọn cỏ dại
insect
côn trùng
lake
cái hồ
camp
cắm trại
tent
cái lều
repellent
thuốc trừ sâu bọ
campfire
lửa trại
marshmallow
kẹo dẻo
caneoing
chèo thuyền
hiking
đi bộ đường dài
hummingbirds
chim ruồi
raccoon
gấu mèo
squirrel
con sóc
basement
tầng hầm
workshop
xưởng, hội thảo
backyard
sân sau
maple tree
cây phong
paw
bàn chân
fur
lông thú
kitten
mèo con
fix
triệt sản
hunt
săn bắn
mice = mouse
chuột
scratch
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da, gãi
lap
(n) lòng, đùi, vạt áo