1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
công ty
회사
cơ quan
기관
văn phòng
사무실
đi làm
출근하다
kiểm tra
검사하다
lên kế hoạch
기획하다
báo cáo
보고하다
thang máy
엘리베이터
đi thang máy
엘리베이터 타다
lên
올라가다
xuống
내려가다