công ty 회사
cơ quan 기관
văn phòng 사무실
văn 문(문서, 글)
đi làm 출근하다
thang máy 엘리베이터
đi thang máy 엘리베이터 타다
lên 올라가다
lên văn phòng 사무실 올라가다
xuống 내려가다
kiểm tra 확인하다, 검사하다
kiểm 검
tra 사
lên kế hoạch 기획하다
kế 계
hoạch 획
báo cáo 보고하다
báo 보(알리다)