từ vựng Ngân

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

覗く

のぞく   

Là động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "nhìn lén". Thường được sử dụng để diễn tả hành động xem một cách bí mật hoặc không rõ ràng.

2
New cards

スポンジ

miếng bọt biển

3
New cards

流行る

はやる

Là động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "trở nên phổ biến". Thường được sử dụng để mô tả các xu hướng hoặc phong cách đang được ưa chuộng.

4
New cards

地味

(じみ) là tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đơn giản" hoặc "kín đáo". Thường được sử dụng để chỉ những thứ không nổi bật hoặc có màu sắc nhẹ nhàng.

5
New cards

模様

もよう

hoa văn

6
New cards

崩す

くずす

đổi (tiền)

7
New cards

平凡

へいぼん

bình thường

8
New cards

夕日

ゆうひ

hoàng hôn

9
New cards

バーゲン

quầy giảm giá

10
New cards

汗をかく

あせをかく

toát mồ hôi

11
New cards

だるい

mỏi (tay,chân)

12
New cards

申込書

もうしこみしょ

đơn xin việc

13
New cards

あて先

người nhận địa chỉ

14
New cards

天井

15
New cards

はしら

cột

16
New cards

かなう

trở thành sự thật

vd: giấc mơ trở thành sự thật

17
New cards

つける

trang bị

trang bị kiến thức

18
New cards
19
New cards
20
New cards

のんき

thong thả

21
New cards

わがまま

ích kỷ

22
New cards

陽気

ようき

vui vẻ hòa đồng

23
New cards

たまに

ít khi

24
New cards

たいてい

nói chung