1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
覗く
のぞく
Là động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "nhìn lén". Thường được sử dụng để diễn tả hành động xem một cách bí mật hoặc không rõ ràng.
スポンジ
miếng bọt biển
流行る
はやる
Là động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "trở nên phổ biến". Thường được sử dụng để mô tả các xu hướng hoặc phong cách đang được ưa chuộng.
地味
(じみ) là tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đơn giản" hoặc "kín đáo". Thường được sử dụng để chỉ những thứ không nổi bật hoặc có màu sắc nhẹ nhàng.
模様
もよう
hoa văn
崩す
くずす
đổi (tiền)
平凡
へいぼん
bình thường
夕日
ゆうひ
hoàng hôn
バーゲン
quầy giảm giá
汗をかく
あせをかく
toát mồ hôi
だるい
mỏi (tay,chân)
申込書
もうしこみしょ
đơn xin việc
あて先
người nhận địa chỉ
天井
柱
はしら
cột
かなう
trở thành sự thật
vd: giấc mơ trở thành sự thật
つける
trang bị
trang bị kiến thức
のんき
thong thả
わがまま
ích kỷ
陽気
ようき
vui vẻ hòa đồng
たまに
ít khi
たいてい
nói chung