명절

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards
명절
ngày lễ (danh tiết) (n)
2
New cards

Tết âm lịch (n)
3
New cards
세배를 하다
Lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới (v)
4
New cards
덕담을 하다
cầu chúc những lời tốt đẹp (đức đàm) (v)
5
New cards
떡국을 먹다
ăn canh bánh gạo
6
New cards
세뱃돈
tiền lì xì (n)
7
New cards
설빔을 입다
Mặc quần áo tết
8
New cards
새해 복 많이 받으세요
chúc năm mới nhiều hạnh phúc
9
New cards
만수무강하세요/ 오래 사세요
Cầu chúc ông bà sống trường thọ (vạn thọ vô cương) (v)
10
New cards
소원 성취 하세요
cầu chúc bạn đạt được mọi điều mong ước (sở nguyện)
11
New cards
올 한 해도 건강하세요
Chúc mạnh khoẻ cả năm
12
New cards
추석
Tết trung thu (n)
13
New cards
차례를 지내다
làm lễ cúng tổ tiên (trà lễ)
14
New cards
송편을 빚다
nặn bánh Songpyeon
15
New cards
벌초를 하다
tảo mộ, làm cỏ quanh khu mộ (phạt thảo) (v)
16
New cards
성묘를 가다
đi viếng mộ
17
New cards
추수를 하다
thu hoạch (thu thu) (v)
18
New cards
보름달
trăng rằm (n)
19
New cards
햅쌀
gạo mới (n)
20
New cards
햇과일
hoa quả mới (n)
21
New cards
햇곡식
ngũ cốc mới (cốc thực) (n)
22
New cards
더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라
không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung thu
23
New cards
풍성한 한가위 보내세요
chúc mùa Trung thu thịnh vượng
24
New cards
명절을 쇠다
đón mừng lễ tết
25
New cards
웃어른을 찾아뵙다
đến thăm người lớn
26
New cards
세시 풍속
phong tục ngày tết (tuế thì phong tục) (n)
27
New cards
황금연휴
những ngày nghỉ hoàng kim (n)
28
New cards
귀성객
khách về quê (quy tỉnh khách) (n)
29
New cards
민족대이동
cả dân tộc di chuyển (n)
30
New cards
명절 증후군
hội chứng ngày lễ (danh tiết chứng hậu quần) (n)
31
New cards
민속놀이
trò chơi dân gian (n)
32
New cards
윷놀이
trò chơi yut (n)
33
New cards
연날리기
thả diều (n)
34
New cards
팽이치기
chơi quay vụ (n)
35
New cards
제기차기
chơi đá cầu (n)
36
New cards
강강술래
Hát múa dưới trăng rằm (n)
37
New cards
널뛰기
chơi bập bênh (n)
38
New cards
씨름
đấu vật (n)
39
New cards
줄다리기
chơi kéo co (n)
40
New cards
그네뛰기
chơi đánh đu
41
New cards
견과류
các loại trái quả, hạt phơi khô (kiên quả loại) (n)
42
New cards
곡식
ngũ cốc (cốc thực) (n)
43
New cards
곱다
đẹp, tao nhã (adj)
44
New cards
깨물다
cắn,nín chịu - nén chặt, chịu đựng tình cảm hay lời nói (v)
45
New cards
단오제
lễ tết Đoan Ngọ (n)
46
New cards
댕기
dây, băng vải trang trí lên bím tóc (n)
47
New cards
덕담
lời nói tốt đẹp (đức đàm) (n)
48
New cards
동요
Bài hát đồng dao (n)
49
New cards
동지
đồng chí (n)
50
New cards
마땅하다
thích đáng, phù hợp (adj)
51
New cards
무효
vô hiệu (n)
52
New cards
반죽
nhào bột (n)
53
New cards
부럼
các loại hạt cứng ăn vào dịp rằm tháng Giêng (n)
54
New cards
부정을 막다
chặn những điều xấu (bất chánh)
55
New cards
빚다
nặn, nhào (v)
56
New cards
성묘
viếng mộ (tỉnh mộ) (n)
57
New cards
수다를 떨다
tán gẫu
58
New cards
승부를 겨루다
phân thắng bại (thắng phụ)
59
New cards
오곡밥
cơm ngũ cốc (ngũ cốc) (n)
60
New cards
쟁반
cái mâm (tranh bàn) (n)
61
New cards
정월 대보름
trăng rằm tháng giêng (chánh nguyệt) (n)
62
New cards
조상
tổ tiên (tổ thượng) (n)
63
New cards
찜질방
phòng tắm hơi (n)
64
New cards
초하루
mồng 1 tết, ngày đầu tháng (n)
65
New cards
풍습
phong tục (phong tập) (n)
66
New cards
한식
Hansik, ngày Hàn thực, thức ăn Hàn (n)