Thẻ ghi nhớ: tiếng anh lớp 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Buddhism

đạo Phật

/ˈbʊd.ɪ.zəm/

<p>đạo Phật</p><p>/ˈbʊd.ɪ.zəm/</p>
2
New cards

climate

n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết

<p>n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết</p>
3
New cards

comprise

bao gồm, gồm có (v): = consist of

<p>bao gồm, gồm có (v): = consist of</p>
4
New cards

compulsory

/kəmˈpʌls(ə)ri/ adj. bắt buộc English is a compulsory second language in Malaysia.

<p>/kəmˈpʌls(ə)ri/ adj. bắt buộc English is a compulsory second language in Malaysia.</p>
5
New cards

correspond

trao đổi thư tín(v)

<p>trao đổi thư tín(v)</p>
6
New cards

depend

(on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

<p>(on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào</p>
7
New cards

divide

(v) chia, phân chia, tách rời

eg: The broad topic of music can be _____ed into manageable parts, such as themes, styles, or centuries.

<p>(v) chia, phân chia, tách rời</p><p>eg: The broad topic of music can be _____ed into manageable parts, such as themes, styles, or centuries.</p>
8
New cards

ethnic

(adj) - thuôc sắc tộc

=ethnical

- vô thần, không theo tôn giáo nào

- thành viên trong dân tộc ít người

<p>(adj) - thuôc sắc tộc</p><p>=ethnical</p><p>- vô thần, không theo tôn giáo nào</p><p>- thành viên trong dân tộc ít người</p>
9
New cards

federation

liên đoàn, liên bang, hiệp hội(n)

<p>liên đoàn, liên bang, hiệp hội(n)</p>
10
New cards

friendliness

sự thân thiện

<p>sự thân thiện</p>
11
New cards

ghost

ma quỷ, con ma, bóng ma /ɡoʊst/

<p>ma quỷ, con ma, bóng ma /ɡoʊst/</p>
12
New cards

Hinduism

đạo Hin-đu, đạo Ấn

<p>đạo Hin-đu, đạo Ấn</p>
13
New cards

impress

(v.) /ɪmˈpres/ gây

ấn tượng

14
New cards

islam

/ˈɪz.lɑːm/ n Hồi giáo My religion is Islam.

15
New cards

mausoleum

lăng mộ(n)

16
New cards

Mosque

(n.) /mɑsk/: nhà thờ Hồi Giáo

17
New cards

notice

(v) nhận thấy nhận ra

18
New cards

official

chính thức(a)

19
New cards

optional

(adj) tuỳ chọn, không bắt buộc

eg: Having a driver's license is not _____.

20
New cards

pray

(v.) / preɪ /: cầu nguyện

21
New cards

primary

(a) hàng đầu ban đầu ưu tiên

22
New cards

puppet

(n) /ˈpʌpɪt /: con rối, bù nhìn

23
New cards

region

vùng, miền

24
New cards

Religion

n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo

25
New cards

ringgit

ring-git (đơn vị tiền tệ của Ma-lai-xi-a)

26
New cards

separate

tách ra, phân chia, làm tách biệt(v)

27
New cards

soil

n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn

28
New cards

Tamil

người/tiếng Ta-min (Nam Ấn Độ và Sri Lanca)

29
New cards

territory

n. đất đai, khu vực, lãnh thổ

30
New cards

tropical

adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới

31
New cards

baggy

rộng thùng thình

32
New cards

bear

(v) mang (vd tên )

33
New cards

casual

[adj] không trịnh trọng, bình thường (quần áo)

34
New cards

champagne

rượu sâm banh

35
New cards

comic

truyện tranh (n)

36
New cards

cotton

n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi

37
New cards

cross

(n) chữ thập dấu chéo

38
New cards

design

n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế, kiểu dáng thiết kế

39
New cards

economic

adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế

40
New cards

embroider

thêu

41
New cards

encourage

v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

42
New cards

equal

adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

43
New cards

fade

(v) bạc màu , phai màu

44
New cards

fashion

(n) mốt, thời trang, kiểu cách

eg: The museum's classical architecture has never gone out of _____.

45
New cards

grow

v. /grou/ mọc, mọc lên, lớn lên phát triển

46
New cards

inspiration

cảm hứng (n)

47
New cards

label

(n, v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

48
New cards

logical

(adj) hợp lý, theo lô gíc

eg: It is only _____ for research and development team to concentrate on one or two new products at a time.

49
New cards

material

n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

50
New cards

minority

n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số

51
New cards

novel

tiểu thuyết

52
New cards

occasion

n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội

53
New cards

peer

(n) người ngang hàng

54
New cards

plaid

kẻ ca rô, kẻ ô vuông(a)

55
New cards

plain

(a) trơn

56
New cards

poet

n. nhà thơ

57
New cards

poetry

n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ thơ ca thơ văn

58
New cards

rivalry

sự ganh đua sự ganh tị

59
New cards

sale

(n) doanh số số lượng bán ra

60
New cards

sleeveless

(adj): không có tay áo (sát nách)

61
New cards

slit

đường xẻ(n)

62
New cards

stripe

(n)vạch kẻ

63
New cards

style

(n) kiểu kiểu dáng

64
New cards

subject

n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

65
New cards

Symbol

n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

66
New cards

tunic

rộng ( quần áo ) và chùng

67
New cards

unique

(adj) độc nhất vô nhị

68
New cards

admire

v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục

69
New cards

blanket

(n) chăn; (v) phủ lên, che phủ, trùm chăn

eg: The snow _____ed the windshield, making ti diffucult to see the road.

70
New cards

collection

(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm

eg: The museum's _____ contained many works donated by famous collectors

71
New cards

comment

(v)nhận xét

72
New cards

exchange

(n) trao đổi

73
New cards

gather

thu lượm, thu hoạch (mùa màng) (v)

74
New cards

grocery

(n) hàng khô thức ăn sẵn tạp phẩm hàng tạp hoá

75
New cards

hamburger

bánh ham-bơ-gơ

76
New cards

hike

v. đi bộ đường dài; hành quân;

To __ means to walk in the mountains or forest.

-*■ I always bring plenty of equipment with me when I __.

77
New cards

locate

v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị

78
New cards

Maize

ngô, bắp

79
New cards

Pagoda

chùa

80
New cards

picnic

cuộc dã ngoại

81
New cards

plow ( plough )

cày ruộng

82
New cards

relax

(v) giải trí, nghỉ ngơi

83
New cards

rest

(v) nghỉ giải lao nghỉ cho đỡ mệt

84
New cards

route

n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

85
New cards

shrine

(n) miếu thờ điện thờ am

86
New cards

sightseer

người ngắm cảnh, khách tham quan

87
New cards

tip

(n) tiền cho thêm ( cho ng phục vụ ) tiền quà

88
New cards

advance

(n) sự xảy ra trc, in advance trc, làm trc

89
New cards

amount

n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)

90
New cards

campus

khu trường học

91
New cards

course

khóa học

92
New cards

deposit

n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

93
New cards

dormitory

ký túc xá

94
New cards

edition

(n) lần xuất bản , bản in

95
New cards

experienece

(v) trải qua

96
New cards

fee

(n) phí , lệ phí

97
New cards

institute

n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện

98
New cards

intermediate

(adj) giữa, trung gian, trung cấp

99
New cards

linguistics

ngôn ngữ học

100
New cards

order

(n) đơn đặt hàng; (v) đặt hàng, ra lệnh

eg: The customer placed an _____ for ten new chairs.