1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
achievement (n)
thành tựu ← achieve (v)
appreciate (v)
biết ơn, trân trọng → appreciation (n)
benefit (n)
lợi ích → benefit (v)
bond (n)
sự gắn bó
breadwinner (n)
trụ cột gia đình
celebrate (v)
tổ chức tiệc → celebration
character (n)
tính cách
cheer up (v)
làm cho vui lên, cổ vũ
choice (n)
lựa chọn
cook (v)
nấu ăn
damage (v)
phá hỏng
difficulty (n)
vấn đề khó khăn
discuss (v)
thảo luận → discussion (n)
divide (v)
chia → division (n)
fair (adj)
công bằng = equal (adj)
gratitude (n)
lòng biết ơn
grocery (n)
thực phẩm và tạp hóa
grow up (v)
trưởng thành
heavy lifting (n)
mang vác nặng
homemaker (n)
người nội trợ
honest (adj)
thật thà → honesty (n)
household chore (n)
công việc nhà
housework (n)
công việc nhà
instead of (adv)
thay cho
laundry (n)
quần áo, đồ giặt là
life skill (n)
kĩ năng sống
list (n)
danh sách
manage (v)
manner (n)
tác phong, cách ứng xử
prepare (v)
chuẩn bị → preparation (n)