1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absolute value
giá trị tuyệt đối
acute
(góc) nhọn
acute - angled
(tam giác) nhọn
adjacent
kề
adjacent angles
các góc kề
algebra
đại số
algebra expression
biểu thức đại số
algebra inequality
bất đẳng thức đại số
alternative angles
góc so le
altitude
chiều cao
arithmetic
số học
arithmetic mean
giá trị trung bình đại số
associative property
tính chất kết hợp
assumption
giả thiết
base
cơ số, cạnh đáy
base angle
góc đáy
binary operation
phép tính có 2 số hạng
bisect
chia đôi
bisector
phân giác
brackets
dấu ngoặc
canceling
rút gọn
central angle
góc ở tâm
chord
dây cung
circular
tuần hoàn theo vòng tròn
circumference
chu vi hình tròn
coefficient
hệ số
common denominator
mẫu số chung
communicative property
tính chất giao hoán
complementary angles
góc phụ
composite number
số phức
concentric circles
đường tròn đồng tâm
cone
hình nón
congruent
tương đương
conical
có dạng hình nón
consecutive angles
góc liên tiếp
consecutive whole number
số liên tiếp
corresponding angles
góc tương ứng
cube root
căn bậc 3
curve
đường cong
cylinder
hình trụ
cylindrical
có dạng hình trụ
dash line
đường gạch
decimal
số thập phân
chord
dây cung
Isosceles triangle
Tam giác cân
Equilateral triangle
Tam giác đều
Right triangle
Tam giác vuông
Parallelogram
Hình bình hành
Trapezoid
Hình thang
Hình thoi
Rhombus
Tangent
Đường tiếp tuyến
Arc
Cung tròn
Semicircle
Nửa đường tròn
Cone
Hình nón
Pyramid
Hình chóp tam giác
Sphere
Hình cầu
Vertical angle
Góc đối đỉnh
Linear Inequality
Bất đẳng thức bậc nhất
Standard Deviation
Độ lệch chuẩn
Variance
Phương sai
Polynomial
Đa thức
Circumference
Chu vi (hình tròn)
Geometry
Hình học
Whole numbers |
Số tự nhiên không âm |
Perfect square numbers
Số chính phương |
Exponent
Số mũ |
Obtuse Angle
Góc tù (góc lớn hơn 90° nhưng nhỏ hơn 180°
Supplementary Angles
Hai góc bù nhau (tổng bằng 180°)
Complementary Angles
Hai góc phụ nhau (tổng bằng 90°)
Hypotenuse
Cạnh huyền