1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
processor
bộ xử lí
cursor
con trỏ chuột
psychology
tâm lý học
majoring
chuyên ngành
socialogy
xã hội học
structure
kết cấu, cấu trúc
economics
kinh tế học
political science
khoa học chính trị
demography
nhân khẩu học
survey
khảo sát
analyze
phân tích
hypothesize
giả thuyết
phenomenon
hiện tượng
theory
lý thuyết
collective
tập thể
research
nghiên cứu
contribute
đóng góp
policy making
hoạch định chính sách
interpret
giải thích
various
nhiều
observe
quan sát
specific
cụ thể
cultural norms
chuẩn mực văn hoá
influence
ảnh hưởng
social structure
cấu trúc xã hội
human behavior
hành vi con người
cultural diversity
đa dạng văn hoá
enrich
phong phú
political system
hệ thống chính trị
determine
quyết định
govern
quản lí
socialization
xã hội hoá
integrate
hoà hợp, tích hợp
institution
tổ chức
class structure
cấu trúc giai cấp
inequality
bất bình đẳng
correlation
sự tương quan
income
thu nhập
social justice
công bằng xã hội
provide
cung cấp
census
điều tra dân số
demographic
dân cư
empirical
thực nghiệm
evidence
chứng cứ, bằng chứng
paradigm
khuôn mẫu, mô hình
emerge
nổi lên, hình thành
ethics
đạo đức
cognition
nhận thức
behaviorism
chủ nghĩa hành vi
norms
chuẩn mực
value system
hệ thống giá trị
deviance
sự lệch lạc
social stratification
phân tầng/lớp xã hội
status
trạng thái
cultural relativism
chỉ nghĩa tương đối văn hoá