Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
16/11v Từ vựng Ielts Ngoc Bach 451-500
16/11v Từ vựng Ielts Ngoc Bach 451-500
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
0.0
(0)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/49
Earn XP
Description and Tags
boogns đi ăn trộm
Add tags
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
50 Terms
View all (50)
Star these 50
1
New cards
to split their time between
chia sẻ thời gian cho...
2
New cards
bringing up their offspring
nuôi nấng/chăm sóc con cái
3
New cards
huge challenge
thách thức lớn
4
New cards
high socioeconomic status
tình trạng tài chính tốt, vững chắc
5
New cards
generation gap
khoảng cách thế hệ
6
New cards
negative factor
nhân tố tiêu cực
7
New cards
oftentimes carries more potential health risks
luôn mang tới những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn
8
New cards
specifically
đặc biệt
9
New cards
having a miscarriage
sẩy thai
10
New cards
Down's syndrome
Hội chứng Down
11
New cards
consequently
Vì vậy, do đó
12
New cards
future workforce
lực lượng lao động tương lai
13
New cards
negative influences on individual families
ảnh hưởng tiêu cực tới các tế bào gia đình
14
New cards
the society at large
toàn xã hội
15
New cards
overconsumption
sử dụng quá tải, tiêu thụ quá tải
16
New cards
unsustainable
không đồng đều
17
New cards
exploitation
sự khai thác
18
New cards
contamination
sự ô nhiễm
19
New cards
global warming
sự nóng lên toàn cầu
20
New cards
greenhouse gases
khí nhà kính
21
New cards
over-fishing
đánh bắt cá quá mức cho phép
22
New cards
devastates
phá hủy, hủy hoại
23
New cards
renewable energy
năng lượng tái chế
24
New cards
impose and enforce
đề ra và đảm bảo thi hành
25
New cards
safeguarded
bảo vệ
26
New cards
called for
cần hoặc yêu cầu
27
New cards
mitigate
giảm thiểu
28
New cards
brought about
mang đến, mang lại
29
New cards
a thing of the past
cũ kĩ, lỗi thời
30
New cards
chores
những công việc vặt trong gia đình
31
New cards
traditionalists
những người theo chủ nghĩa truyền thống
32
New cards
nuclear family
gia đình chỉ có 2 thế hệ là bố mẹ và con cái
33
New cards
kindergartens and nursery schools
trường mẫu giáo và trường mầm non
34
New cards
socialise
hòa nhập với xã hội
35
New cards
working parents
cả bố cả mẹ đều đi làm
36
New cards
double income
hai nguồn thu nhập
37
New cards
life chances and choices
những cơ hội và sự lựa chọn trong cuộc sống
38
New cards
make their way
đạt được thành công
39
New cards
world of work
thị trường việc làm
40
New cards
mourn
nuối tiếc, tiếc thương
41
New cards
realistic
thực tế, hiện thực
42
New cards
invaluable
vô giá
43
New cards
CVs
sơ yếu lí lịch
44
New cards
job-hunting
tìm kiếm việc làm
45
New cards
idealistic
duy tâm
46
New cards
underestimate
đánh giá thấp
47
New cards
hardships
khó khăn
48
New cards
host community
cộng đồng chủ trì, chủ nhà
49
New cards
physical endeavour
cố gắng bằng sức lực
50
New cards
literacy and numeracy
khả năng đọc, viết và làm toán