1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
awareness(n)
sự nhận thức
carbon footprint (n)
tổng lượng phát thải khí nhà kính
resource(n)
nguồn tài nguyên
efficiently(adv)
một cách hiệu quả
eco-friendly(adj)
thân thiện/tốt cho hệ sinh thái
decompose(v)
phân huỷ
reusable(adj)
có thể tái sử dụng
single-use(adj)
dùng một lần
ecotourism(n)
du lịch sinh thái
waste(n)
rác thải
landfill(n)
bãi rác
reuse (v)
tái sử dụng
packaging(n)
bao bì
container(n)
thùng,hộp,gói
recyclable(adj)
có thể tái chế
cardboard(n/adj)
bìa cứng, làm bằng bìa cứng
leftover(n)
thức ăn thừa
contaminated (adj)
nhiễm độc,nhiễm khuẩn
compost(n)
phân hữu cơ
sort(v)
phân loại
layer(n)
tầng,lớp
household waste(n)
rác thải sinh hoạt
fruit peel(n)
vỏ hoa quả
pile(n)
đống
recycle(v)
tái chế
sustainable(adj)
bền vững, thân thiện với môi trường
release(v)
thải ra