1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rival (n)
đối thủ
advantage (n)
lợi thế
graduate study (np)
đào tạo sau đại học
officially (adv)
chính thức
authorized (adj)
được uỷ quyền
volunteer (v)
tình nguyện
comprehensive (adj)
toàn diện
hesitant (adj)
do dự
flexible (adj)
linh hoạt
durable (adj)
bền, bền vững
permit (v)
cho phép
attempt (v)
nỗ lực
weaken (v)
làm suy yếu
thereby (adv)
từ đó
guarantee (n)
bảo hành, đảm bảo
houseware product (n.p)
đồ gia dụng
routine (adj)
định kì
minimize (v)
giảm thiểu
thermostat (n)
máy điều nhiệt
strategy (n)
chiến lược
costly (adj)
tốn kém
phase (n)
giai đoạn
effective (adj)
có hiệu lực
attain (v)
đạt được
ambition (n)
tham vọng
unless
trừ khi, nếu không
whether
liệu rằng, có hay không
except
ngoại trừ, trừ ra
even
thậm chí, ngay cả
among
ở giữa (nhiều người/vật), trong số
either
một trong hai, hoặc...hoặc
neither
không phải cả hai, cũng không
lately
gần đây, dạo gần đây
owing to
bởi vì, do, nhờ có (thường dùng như because of)
by the way
nhân tiện, à mà này
in the mean time
trong lúc đó, trong khi chờ đợi
on the other hand
mặt khác, trái lại