1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Warn sb against V-ing
cảnh báo ai không nên làm gì
Bring sb up, raise sb
nuôi nấng ai
settle down (v)
ổn định cuộc sống
get engaged
đính hôn
call off an engagement
hủy hôn
inherit sth
thừa kế cái gì
split up
chia tay
get divorced
ly hôn
admire
ngưỡng mộ
do sth from scratch
làm cái gì từ đầu
greenwashing
giả xanh
leaflet
tờ rơi
rival (n)
kẻ thù
think very highly of sb
đánh giá cao 1 ai đó
have confidence in sb, trust sb
tin tưởng ai đó
admit to V-ing
thú nhận đã làm gì
medicine
ngành dược
praise (v, n)
tán dương, lời tán dương
think of + V-ing
có ý định làm gì
ask sb to do sth
yêu cầu ai đó làm gì
ask sb to go out
rủ ai đó đi chơi
insist on Ving
khăng khăng làm gì
stage
giai đoạn
an infant
trẻ sơ sinh
a toddler
trẻ từ 1 đến 4 tuổi
be middle-aged
ở tuổi trung niên
emigrate (v)
di cư
be on the same wavelength
có cùng tần số
have a lot in common
có nhiều điểm chung
see eye to eye
có đồng quan điểm
look up to sb
ngưỡng mộ ai
look down on sb
coi thường ai
be wary of
cẩn thận, đề phòng ai
envy sb
ghen tỵ với ai
compliment sb
khen ai
flatter sb
nịnh hót ai
insult, offend sb
xúc phạm ai
tell sb off
mắng mỏ ai