Thẻ ghi nhớ: unit 5: internet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

specifically

một cách cụ thể, rõ ràng

2
New cards

junkie

người nghiện

3
New cards

look for

tìm kiếm

4
New cards

ongoing

đang diễn ra

5
New cards

turn to sth

quay sang cái gì

6
New cards

successive

liên tiếp

7
New cards

cut down on sth

Cắt giảm cái gì đó

8
New cards

transform

thay đổi, biến đổi

9
New cards

essential

chủ yếu, cần thiết

10
New cards

aspect

khía cạnh

11
New cards

replace

thay thế

12
New cards

pose a challenge to something

(v) đưa ra thách thức cho cái gì

13
New cards

enhance

thúc đẩy, nâng cao

14
New cards

adapt

thích nghi, thay đổi

15
New cards

comparatively

tương đối

16
New cards

frequently

thường xuyên

17
New cards

associate

v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

18
New cards

explicitly (adv)

một cách rõ ràng

19
New cards

implicit

(adj) ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng

- hoàn toàn tuyệt đối

20
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!