Thẻ ghi nhớ: kkk | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

turn in

đi ngủ, trả lại thứ gì

2
New cards

come off

bong ra, thành công

3
New cards

come to

loé ra (ý tưởng)

4
New cards

get out of

ra khỏi

5
New cards

settle down

ổn định

6
New cards

make off

chuồn đi

7
New cards

bring up somebody

nuôi nấng ai

8
New cards

live up to

đáp ứng (kỳ vọng)

9
New cards

grow up

lớn lên

10
New cards

make up

trang điểm, bịa chuyện

11
New cards

give away something

cho cái gì miễn phí

12
New cards

take on somebody

thuê ai làm việc

13
New cards

look for something

tìm kiếm thứ gì

14
New cards

break up

chia tay

15
New cards

cheer somebody up

làm ai vui

16
New cards

end up

kết cục là

17
New cards

face up to

đối mặt với

18
New cards

come up with

nghĩ ra

19
New cards

run into

tình cờ gặp ai

20
New cards

put on

tổ chức hoạt động, mặc đồ

21
New cards

run through

đọc qua, thảo luận qua

22
New cards

come up

xảy ra

23
New cards

think back on something

hồi tưởng về cái gì

24
New cards

make up for something

bù cho cái gì

25
New cards

bring something forward

dời cái gì (lên sớm hơn)

26
New cards

call out

la lớn

27
New cards

set off

khởi hành

28
New cards

turn over something

thu được, kiếm được (tiền)

29
New cards

put out something

dập tắt cái gì (lửa, cháy, thuốc lá,...)

30
New cards

take off

cất cánh, thành công, cởi bỏ trang phục

31
New cards

catch on

trở nên phổ biến hoặc thịnh hành

32
New cards

line up

xếp hàng

33
New cards

come around

xảy ra một lần nữa, hồi tỉnh

34
New cards

bring in

giới thiệu/công khai luật mới

35
New cards

turn out

hóa ra là

36
New cards

lay off somebody

sa thải ai

37
New cards

turn down somebody/something

từ chối ai/cái gì

38
New cards

put off somebody

làm ai không thích

39
New cards

play (somebody) up

gây đau, gây vấn đề cho ai

40
New cards

set up something

thành lập cái gì

41
New cards

go off

thiu (thức ăn); nổ (bom), reng (chuông báo thức), không còn thích

42
New cards

close down

đóng cửa

43
New cards

run out

hết

44
New cards

pick up something

học cái gì

45
New cards

work out what, where...

tìm ra câu trả lời cho cái gì

46
New cards

get round

thuyết phục ai

47
New cards

ward off something

bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm, bệnh tật

48
New cards

throw away something

loại bỏ cái gì

49
New cards

put aside

để dành, gạt sang một bên

50
New cards

take part in

tham gia

51
New cards

keep apart

tránh xa ai/cái gì

52
New cards

take place

diễn ra

53
New cards

see off

tiễn ai

54
New cards

put off

trì hoãn

55
New cards

turn off

tắt đi

56
New cards

switch off

ngừng chú ý, tắt đi

57
New cards

come into

đi vào, bước vào

58
New cards

drop by

tạt qua, tạt vào

59
New cards

take in

hiểu, hấp thụ

60
New cards

care for

chăm sóc

61
New cards

account for

giải thích cho, chiếm

62
New cards

let sb/sth in

cho phép ai đó/ cái gì đó đi vào

63
New cards

insist on doing sth

khăng khăng làm gì

64
New cards

congratulate somebody on something

chúc mừng ai đó về điều gì

65
New cards

take up

bắt đầu một sở thích, thói quen

66
New cards

turn around

quay lại

67
New cards

go over

ôn lại, ôn tập, kiêm tra cái gì một cách cẩn thận

68
New cards

pull down

phá huỷ

69
New cards

take after

giống

70
New cards

put up with

chịu đựng

71
New cards

tough out

can đảm, quyết tâm

72
New cards

cut down

cắt giảm

73
New cards

break down

hỏng hóc, suy sụp

74
New cards

pull down

phá huỷ

75
New cards

bring down

làm ai thất bại, hạ gục ai

76
New cards

catch up with

đuổi kịp

77
New cards

put up with

chịu đựng

78
New cards

keep up with

bắt kịp

79
New cards

come down with

ngã bệnh

80
New cards

turn up

xuất hiện

81
New cards

make out

nghe được, hiểu được, nhìn được

82
New cards

keep out

không cho vào

83
New cards

take out

lấy cái gì ra

84
New cards

break out

bùng nổ

85
New cards

take over

thay thế, đảm nhiệm

86
New cards

take in

hiêu, lừa ai

87
New cards

pick up somebody

đón ai

88
New cards

go on

tiếp tục

89
New cards

get by

xoay sở sông

90
New cards

drop out of something

bỏ cái gì

91
New cards

talk back to

cãi lại, trả treo