P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

首都 Shǒudū

kinh đô, thành phố lớn nhất của một quốc gia hoặc khu vực

2
New cards

活动 Huódòng

hành động hoặc trạng thái làm việc; sự kiện diễn ra

3
New cards

肯定 Kěndìng

chắc chắn; dùng để nhấn mạnh

4
New cards

提前 Tíqián

trước thời gian đã định

5
New cards

出发 Chūfā

rời đi; bắt đầu đi

6
New cards

堵车 Dǔchē

tình trạng giao thông bị tắc nghẽn

7
New cards

乘坐 Chéngzuò

sử dụng phương tiện nào đó (xe, máy bay…) để di chuyển

8
New cards

等(等) děngděng

và những thứ tương tự

9
New cards

交通工具 Jiāotōnggōngjù

các phương tiện dùng để vận chuyển

10
New cards

广播 Guǎngbō

truyền tải thông tin qua sóng radio hoặc internet

11
New cards

按照 Ànzhào

dựa trên một tiêu chí nào đó

12
New cards

提醒 Tíxǐng

hành động thông báo hoặc làm cho ai đó ghi nhớ điều gì

13
New cards

确实 Quèshí

quả thực; thật sự đúng như vậy

14
New cards

难受 Nánshòu

cảm giác không thoải mái hoặc không dễ chịu

15
New cards

凉快 Liángkuai

thời tiết dễ chịu, không quá nóng

16
New cards

行 Xíng

được phép; có khả năng thực hiện điều gì

17
New cards

顺便 Shùnbiàn

trong một hoàn cảnh khác, không phải là mục đích chính; trên đường đi

18
New cards

杂志 Zázhì

ấn phẩm in hoặc điện tử