P1

  1. 活动 (huódònɡ) - v./n. Hoạt động

  2. 出发 (chūfā) - v. Rời đi; Khởi hành

  3. 堵车 (dǔchē) - v. Kẹt xe

  4. 等(等) (děnɡ(děnɡ)) - aux. Vân vân

  5. 交通工具 (jiāotōnɡ ɡōngjù) - n. Phương tiện giao thông

  6. 按照 (ànzhào) - prep. Theo như

  7. 凉快 (liánɡkuɑi) - adj. Mát mẻ (thời tiết)

  8. 行 (xínɡ) - v./adj. Được; Có khả năng

  9. 顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện

  10. 杂志 (zázhì) - n. Tạp chí

  1. 首都 (shǒudū) - n. Thủ đô

  2. 肯定 (kěndìnɡ) - adj./adv. Chắc chắn; Nhất định

  3. 提前 (tíqián) - v. Trước

  4. 乘坐 (chénɡzuò) - v. Đi (xe, máy bay…)

  1. 广播 (ɡuǎnɡbō) - n. Phát thanh

  2. 提醒 (tíxǐng) - v. Nhắc nhở

  1. 确实 (quèshí) - adv. Thật vậy

  2. 难受 (nánshòu) - adj. Khó chịu

  3. 顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện