活动 (huódònɡ) - v./n. Hoạt động
出发 (chūfā) - v. Rời đi; Khởi hành
堵车 (dǔchē) - v. Kẹt xe
等(等) (děnɡ(děnɡ)) - aux. Vân vân
交通工具 (jiāotōnɡ ɡōngjù) - n. Phương tiện giao thông
按照 (ànzhào) - prep. Theo như
凉快 (liánɡkuɑi) - adj. Mát mẻ (thời tiết)
行 (xínɡ) - v./adj. Được; Có khả năng
顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện
杂志 (zázhì) - n. Tạp chí
首都 (shǒudū) - n. Thủ đô
肯定 (kěndìnɡ) - adj./adv. Chắc chắn; Nhất định
提前 (tíqián) - v. Trước
乘坐 (chénɡzuò) - v. Đi (xe, máy bay…)
广播 (ɡuǎnɡbō) - n. Phát thanh
提醒 (tíxǐng) - v. Nhắc nhở
确实 (quèshí) - adv. Thật vậy
难受 (nánshòu) - adj. Khó chịu
顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện