Mimikara N2

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1722

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

800 từ thì tới 250

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1723 Terms

1
New cards

人生

じんせい NHÂN SANH - Đời người, cuộc đời

2
New cards
人間

にんげん NHÂN GIAN con người

3
New cards
祖先
そせん - Tổ Tiên
4
New cards

親戚

しんせき - Họ Hàng

5
New cards

夫婦

ふうふ - Vợ Chồng

6
New cards

長男

ちょうなん - Trưởng nam

7
New cards
主人
しゅじん - Chồng, Chủ Tiệm
8
New cards
双子
ふたご - Sinh Đôi
9
New cards

迷子

まいご MÊ TỪ lạc đường, lạc lối, trẻ bị lạc

10
New cards
他人

たにん THA NHÂN người dưng, người lạ

11
New cards
てき - Kẻ Thù
12
New cards
味方
みかた - Bạn Bè, Đồng Minh
13
New cards
筆者
ひっしゃ - Tác Giả
14
New cards
寿命
じゅみょう - Tuổi Thọ
15
New cards
将来
しょうらい - Tương Lai
16
New cards
才能
さいのう - Tài Năng
17
New cards
能力
のうりょく - Năng Lực
18
New cards
長所
ちょうしょ - Sở Trường
19
New cards
個性
こせい - Cá Tính
20
New cards
遺伝
いでん - Di Truyền
21
New cards

動作

どうさ - Động tác

22
New cards
真似
まね - Bắt Chước, Copy
23
New cards
睡眠
すいみん - Ngủ
24
New cards
食欲
しょくよく - Thèm Ăn
25
New cards
外食
がいしょく - Ăn Ngoài
26
New cards

家事

かじ GIA SỰ - việc nhà, nội trợ

27
New cards
出産
しゅっさん - Sinh Đẻ
28
New cards

介護

かいご GIỚI HỘ - Điều dưỡng

29
New cards
共働き
ともばたらき - Vợ Chồng Cùng Làm Việc
30
New cards
出勤
しゅっきん - Đi Làm
31
New cards

出世

しゅっせ XUẤT THẺ - thành đạt, thăng tiến

32
New cards
地位

ちい ĐỊA VỊ
địa vị, chức vị

33
New cards
受験
じゅけん - Tham dự kì thi
34
New cards
専攻
せんこう - Chuyên Ngành
35
New cards

支度

したく CHI ĐỘ - chuẩn bị, sửa soạn

36
New cards
全身
ぜんしん - Toàn Bộ Cơ Thể
37
New cards

しわ

Nếp nhăn

38
New cards
服装
ふくそう - Quần Áo, Trang Phục
39
New cards

れい LÊ
lễ nghi, cảm ơn, cúi chào

40
New cards
世辞
せじ - Khen ngợi, Nịnh nọt
41
New cards
言い訳

いいわけ NGÔN DỊCH
giải thích, biện minh

42
New cards
話題
わだい - Chủ Đề
43
New cards

秘密

ひみつ - Bí mật

44
New cards

尊敬

そんけい - tôn kính

45
New cards

謙そん

けんそん - Khiêm Tốn

46
New cards
期待
きたい - Mong Chờ
47
New cards
苦労
くろう - Lo Lắng, Gian khổ
48
New cards
意志
いし - Ý Chí
49
New cards

感情

かんじょう Cảm xúc, tình cảm, biểu cảm

50
New cards
材料
ざいりょう - Nguyên Liệu
51
New cards
いし - Đá
52
New cards
ひも
ひも - Dây
53
New cards
けん - Vé
54
New cards
名簿
めいぼ - Danh Bạ, Danh Sách
55
New cards
ひょう - Bảng Biểu
56
New cards
はり - Kim
57
New cards
せん - Nút chai
58
New cards
湯気

ゆげ - Hơi nước, Khí

59
New cards
日当たり
ひあたり - Nơi Có Ánh Sáng Chiếu Vào
60
New cards
から - Trống Rỗng, Bầu Trời
61
New cards
斜め

ななめ TÀ
Nghiêng, chéo

62
New cards
履歴
りれき - Lý Lịch
63
New cards
娯楽
ごらく - Trò giải trí, Tiêu khiển
64
New cards
司会

しかい - Chủ Trì Buổi Tiệc, MC

65
New cards
歓迎
かんげい - Hoan Nghênh
66
New cards
窓口

まどぐち SONG KHÂU
Quầy giao dịch, quầy tiếp khách

67
New cards
手続き

てつづき - Thủ Tục, quy trình

68
New cards
徒歩
とほ - Đi Bộ
69
New cards
駐車

ちゅうしゃ - Đỗ Xe

70
New cards
違反
いはん - Vi Phạm
71
New cards

平日

へいじつ - Ngày thường

72
New cards
日付
ひづけ - Ngày Tháng
73
New cards
日中

にっちゅう - Ban Ngày, trong ngày

74
New cards
日程

にってい - Lịch Trình, hành trình

75
New cards
日帰り
ひがえり - Đi Về Trong Ngày
76
New cards
順序
じゅんじょ - Thứ Tự
77
New cards
時期

じき - Thời Kì, thời điểm

78
New cards
現在
げんざい - Hiện Tại
79
New cards

臨時

りんじ - Tạm Thời

80
New cards
費用

ひよう - Chi Phí, lệ phí

81
New cards
定価

ていか - Giá Cố Định, giá niêm yết

82
New cards
割引
わりびき - Giảm Giá
83
New cards
おまけ
おまけ - Quà Khuyến Mại、Quà Kèm Theo
84
New cards
無料
むりょう - Miễn Phí
85
New cards
現金
げんきん - Tiền Mặt
86
New cards
合計
ごうけい - Tổng Cộng
87
New cards
収入
しゅうにゅう - Thu Nhập
88
New cards
支出
ししゅつ - Chi Tiêu
89
New cards

予算

よさん - Dự toán, ngân sách

90
New cards
利益
りえき - Lợi Nhuận
91
New cards
赤字
あかじ - Lỗ, Thâm Hụt
92
New cards
経費
けいひ - Kinh Phí
93
New cards

勘定

かんじょう - Tính Tiền, Thanh Toán

94
New cards
弁償
べんしょう - Bồi Thường
95
New cards
請求
せいきゅう - Yêu Cầu
96
New cards
景気

けいき CẢNH KHÍ
tình hình ( thường nói về kinh tế )

97
New cards
募金

ぼきん - Quyên góp, Gây Quỹ

98
New cards
寄付
きふ - Quyên góp, Kính tặng
99
New cards
募集
ぼしゅう - Chiêu mộ, Tuyển Dụng
100
New cards
価値
かち - Giá Trị