1/1722
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
人生
じんせい NHÂN SANH - Đời người, cuộc đời
にんげん NHÂN GIAN con người
親戚
しんせき - Họ Hàng
夫婦
ふうふ - Vợ Chồng
長男
ちょうなん - Trưởng nam
迷子
まいご MÊ TỪ lạc đường, lạc lối, trẻ bị lạc
たにん THA NHÂN người dưng, người lạ
動作
どうさ - Động tác
家事
かじ GIA SỰ - việc nhà, nội trợ
介護
かいご GIỚI HỘ - Điều dưỡng
出世
しゅっせ XUẤT THẺ - thành đạt, thăng tiến
ちい ĐỊA VỊ
địa vị, chức vị
支度
したく CHI ĐỘ - chuẩn bị, sửa soạn
しわ
Nếp nhăn
礼
れい LÊ
lễ nghi, cảm ơn, cúi chào
いいわけ NGÔN DỊCH
giải thích, biện minh
秘密
ひみつ - Bí mật
尊敬
そんけい - tôn kính
謙そん
けんそん - Khiêm Tốn
感情
かんじょう Cảm xúc, tình cảm, biểu cảm
ゆげ - Hơi nước, Khí
ななめ TÀ
Nghiêng, chéo
しかい - Chủ Trì Buổi Tiệc, MC
まどぐち SONG KHÂU
Quầy giao dịch, quầy tiếp khách
てつづき - Thủ Tục, quy trình
ちゅうしゃ - Đỗ Xe
平日
へいじつ - Ngày thường
にっちゅう - Ban Ngày, trong ngày
にってい - Lịch Trình, hành trình
じき - Thời Kì, thời điểm
臨時
りんじ - Tạm Thời
ひよう - Chi Phí, lệ phí
ていか - Giá Cố Định, giá niêm yết
予算
よさん - Dự toán, ngân sách
勘定
かんじょう - Tính Tiền, Thanh Toán
けいき CẢNH KHÍ
tình hình ( thường nói về kinh tế )
ぼきん - Quyên góp, Gây Quỹ