Nồi thập cẩm N2

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/2663

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Mi N2, N1 (211) + SKZ + 350/800 + Chuyên đề 1-6 + Từ t.thanh t.hình + Tôn Khiêm ngữ - 700 Kanji

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

2664 Terms

1
New cards

人生

じんせい - Đời người, cuộc đời

2
New cards

人間

にんげん - con người

3
New cards
祖先
そせん - Tổ Tiên
4
New cards

親戚

しんせき - Họ Hàng

5
New cards

夫婦

ふうふ - Vợ Chồng

6
New cards

長男

ちょうなん - Trưởng nam

7
New cards
主人
しゅじん - Chồng, Chủ Tiệm
8
New cards
双子
ふたご - Sinh Đôi
9
New cards

迷子

まいご MÊ TỪ lạc đường, lạc lối, trẻ bị lạc

10
New cards
他人

たにん THA NHÂN người dưng, người lạ

11
New cards
てき - Kẻ Thù
12
New cards
味方
みかた - Bạn Bè, Đồng Minh
13
New cards
筆者
ひっしゃ - Tác Giả
14
New cards
寿命
じゅみょう - Tuổi Thọ
15
New cards
将来
しょうらい - Tương Lai
16
New cards
才能
さいのう - Tài Năng
17
New cards
能力
のうりょく - Năng Lực
18
New cards
長所
ちょうしょ - Sở Trường
19
New cards
個性
こせい - Cá Tính
20
New cards
遺伝
いでん - Di Truyền
21
New cards

動作

どうさ - Động tác

22
New cards
真似
まね - Bắt Chước, Copy
23
New cards
睡眠
すいみん - Ngủ
24
New cards
食欲
しょくよく - Thèm Ăn
25
New cards
外食
がいしょく - Ăn Ngoài
26
New cards

家事

かじ GIA SỰ - việc nhà, nội trợ

27
New cards
出産
しゅっさん - Sinh Đẻ
28
New cards

介護

かいご - Điều dưỡng, chăm sóc

家族みんなで祖母を介護している。(そぼ)

Mọi người trong gia đình cùng chăm sóc bà.

29
New cards
共働き
ともばたらき - Vợ Chồng Cùng Làm Việc
30
New cards
出勤
しゅっきん - Đi Làm
31
New cards

出世

しゅっせ XUẤT THẺ - thành đạt, thăng tiến

32
New cards
地位

ちい ĐỊA VỊ
địa vị, chức vị

33
New cards
受験
じゅけん - Tham dự kì thi
34
New cards
専攻
せんこう - Chuyên Ngành
35
New cards

支度

したく CHI ĐỘ - chuẩn bị, sửa soạn

36
New cards
全身
ぜんしん - Toàn Bộ Cơ Thể
37
New cards

しわ

Nếp nhăn

38
New cards
服装
ふくそう - Quần Áo, Trang Phục
39
New cards

れい LÊ
lễ nghi, cảm ơn, cúi chào

40
New cards
世辞
せじ - Khen ngợi, Nịnh nọt
41
New cards
言い訳

いいわけ NGÔN DỊCH
giải thích, biện minh

42
New cards
話題
わだい - Chủ Đề
43
New cards

秘密

ひみつ - Bí mật

44
New cards

尊敬

そんけい - tôn kính

45
New cards

謙そん

けんそん - Khiêm Tốn

46
New cards
期待
きたい - Mong Chờ
47
New cards
苦労
くろう - Lo Lắng, Gian khổ
48
New cards
意志

いし - Ý chí, ý muốn

親に自分の意思を伝えるのは難しい。

Thật khó để truyền đạt ý chí của mình cho cha mẹ biết.

49
New cards

感情

かんじょう Cảm xúc, tình cảm, biểu cảm

50
New cards
材料
ざいりょう - Nguyên Liệu
51
New cards
いし - Đá
52
New cards
ひも
ひも - Dây
53
New cards
けん - Vé
54
New cards
名簿
めいぼ - Danh Bạ, Danh Sách
55
New cards
はり - Kim
56
New cards
せん - Nút chai
57
New cards
湯気

ゆげ - Hơi nước, Khí

58
New cards
日当たり
ひあたり - Nơi Có Ánh Sáng Chiếu Vào
59
New cards
から - Trống Rỗng, Bầu Trời
60
New cards

斜め

ななめ Nghiêng, chéo

61
New cards
履歴
りれき - Lý Lịch
62
New cards
娯楽
ごらく - Trò giải trí, Tiêu khiển
63
New cards
司会

しかい - Chủ Trì Buổi Tiệc, MC

64
New cards
歓迎
かんげい - Hoan Nghênh
65
New cards

窓口

まどぐち - Quầy giao dịch, quầy tiếp khách

66
New cards
手続き

てつづき - Thủ Tục, quy trình

67
New cards
徒歩
とほ - Đi Bộ
68
New cards
駐車

ちゅうしゃ - Đỗ Xe

69
New cards
違反
いはん - Vi Phạm
70
New cards

平日

へいじつ - Ngày thường

71
New cards
日付
ひづけ - Ngày Tháng
72
New cards
日中

にっちゅう - Ban Ngày, trong ngày

73
New cards
日程

にってい - Lịch Trình, hành trình

74
New cards
日帰り
ひがえり - Đi Về Trong Ngày
75
New cards
順序
じゅんじょ - Thứ Tự
76
New cards
時期

じき - Thời Kì, thời điểm

77
New cards
現在
げんざい - Hiện Tại
78
New cards

臨時

りんじ - Tạm Thời

79
New cards
費用

ひよう - Chi Phí, lệ phí

80
New cards
定価

ていか - Giá Cố Định, giá niêm yết

81
New cards
割引
わりびき - Giảm Giá
82
New cards
おまけ
おまけ - Quà Khuyến Mại、Quà Kèm Theo
83
New cards
無料
むりょう - Miễn Phí
84
New cards
現金
げんきん - Tiền Mặt
85
New cards
合計
ごうけい - Tổng Cộng
86
New cards
収入
しゅうにゅう - Thu Nhập
87
New cards
支出
ししゅつ - Chi Tiêu
88
New cards

予算

よさん - Dự toán, ngân sách

89
New cards
利益
りえき - Lợi Nhuận
90
New cards
赤字
あかじ - Lỗ, Thâm Hụt
91
New cards
経費
けいひ - Kinh Phí
92
New cards

勘定

かんじょう - Tính Tiền, Thanh Toán

93
New cards
弁償
べんしょう - Bồi Thường
94
New cards
請求
せいきゅう - Yêu Cầu
95
New cards

景気

けいき tình hình ( hường nói về kinh tế)

96
New cards
募金

ぼきん - Quyên góp, Gây Quỹ

97
New cards
寄付
きふ - Quyên góp, Kính tặng
98
New cards

募集

ぼしゅう Tuyển dụng, tuyển người, kêu gọi ứng tuyển → 新しいスタッフを募集している。(あたらしいスタッフをぼしゅうしている。)(Chúng tôi đang tuyển nhân viên mới.)

99
New cards
価値
かち - Giá Trị
100
New cards
好む
このむ - Thích