absorb(v)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/215

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hap thu

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

216 Terms

1
New cards

absorb (v)

hap thu

2
New cards

irrelevant (a)

0 lien quan

3
New cards

raise awareness

nang cao nhan thuc

4
New cards

study material

dung cu hoc tap

5
New cards

extreme material

nd cực kì bạo lực

6
New cards

available

free time

7
New cards

deeper recesses

những ngóc ngách, góc khuất sâu hơn

8
New cards

sought

tìm ra

9
New cards

conclude

kết luận

10
New cards

senior(a)

cao cấp, cao tuổi ( ng đi trc mk)

11
New cards

algorithm(n)

thuật toán

12
New cards

devastating(a)

tàn phá

13
New cards

grasp(n)

sự nắm bắt, sự hiểu bt

14
New cards

push out

sx

15
New cards

concern=worried

lo lắng

16
New cards

age- (in) approriate = suitable

phù hợp vs độ tuổi

17
New cards

explicit=clear

rõ ràng

18
New cards

graphic violance

hình ảnh bạo lực

19
New cards

peer pressure

áp lực đồng trang lứa

20
New cards

disturbing( a)

gây rối

21
New cards

desensitised (a)

bị chai

22
New cards

traumatised (a)

bị chấn thương

23
New cards

cement (n)

xi măng

24
New cards

gradual (a)

dần dần

25
New cards

form(v)

xây dựng mqh (trang trọng)

26
New cards

launch(n)

khởi động , sự ra mắt

27
New cards

creature (n)

sinh vật, loài vật

28
New cards

campaign (n)

chiến dịch

29
New cards

marine

hải quân

30
New cards

pose (n)

tư thế, vẻ bề ngoài

31
New cards

vigorous (a)

mạnh mẽ, sôi nổi, năng động

32
New cards

moderate (a)

vừa phải

33
New cards

lean

0 có mỡ

34
New cards

extravagant (a)

xa xỉ

35
New cards

interior (n)

nội thất

36
New cards

architectural (a)

kiến trúc

37
New cards

sophisticated (a)

cầu kì, tinh xảo

38
New cards

formal(a)

trang trọng (quá nghiêm túc)

39
New cards

hectic (a)

quá bận rộn

40
New cards

flaunt (v)

khoe khoang

41
New cards

overcome(v)

vượt qua

42
New cards

committed (a)

tận tụy, cam kết

43
New cards

perseverance (n)

sự kiên trì

44
New cards

designer clothes

đồ thiết kế riêng

45
New cards

deligence

chăm chỉ

46
New cards

be more likely= can/could

có khả năng

47
New cards

throw a tantrum

become very angry and upset, in a noisy and uncontrolled way

48
New cards

wail and complain

than khóc và phàn nàn

49
New cards

pester sb for sth

làm phiền (hỏi đi hỏi lại yêu cầu của mk)

50
New cards

flip out sth

become extremely angry or lose control of yourself

51
New cards

frustrated sb

bực bội, tức giận ( vì 0 làm, đạt đc điều mk muốn)

52
New cards

be emotionally- charged

đầy cảm xúc khác nhau

53
New cards

be concerned

lo lắng, quan tâm vđ nào

54
New cards

simply walk away

nhẹ nhàng rời khỏi situation

55
New cards

look & shake their heads

nhìn và lắc đầu

56
New cards

yell

la lớn quát tháo

57
New cards

do illogical things

làm điều ngu ngốc

58
New cards

feel hard-pressed to

in a bad/hard situation,to be limited on sth

59
New cards

be big on sth

like sth very much

60
New cards

to shy away from

tránh né/ 0 dám đối mặt vs vđ

61
New cards

onlookers

ng xem

62
New cards

all things considered

xét cho cùng

63
New cards

if i were in their shoes

nếu tôi trong hoàn cảnh của

64
New cards

browse

xem qua

65
New cards

shrill (a)

chói tai, chua chát (giọng nói)

66
New cards

escalated (a)

tồi tệ

67
New cards

spectacle(n)

cảnh tượng

68
New cards

furrowed

nhíu (mày)

69
New cards

compel (v)

bắt ép

70
New cards

intervene (v)

can thiệp

71
New cards

brow (n)

lông mày

72
New cards

be emotionally- drained

cạn kiệt về mặt cảm xúc (bất lực)

73
New cards

shake their heads in disapproval

lắc đầu tỏ vẻ 0 đồng tình

74
New cards

dictator (n)

nhà độc tài

75
New cards

sumptuous (a)

xa xỉ, sang trọng ( vật phẩm/ trải nghiệm)

76
New cards

appetizing (a)

hấp dẫn, ngon miệng ( kích thích thèm ăn)

77
New cards

exquisite (a)

rất đẹp, tinh tế ( cực kì đẹp, đc làm rất careful)

78
New cards

top- notch (a)

hàng đầu, xuất sắc ( chất lượng cao nhất)

79
New cards

elegant (a)

lịch lãm, thanh lịch ( ngoại hình/ hành vi)

80
New cards

pleasing (a)

làm vui lòng / thích thú

81
New cards

soothing (a)

dịu dàng,an ủi (làm ai bình tĩnh khi sad, worried)

82
New cards

sophisticated (a)

tinh vi, phức tạp

83
New cards

live on a tight budget

chi tiêu tiết kiệm ( do income hạn chế)

84
New cards

put/set aside some money

dành 1 chút tiền sang 1 bên cho mục đích j

85
New cards

every now and then

đôi khi nhưng 0 thường xuyên

86
New cards

lies at the heart of ( the city) sth

là phần center / yếu tố important nhất của sth

87
New cards

worth every penny

có giá trịn từng đồng tiền mình bỏ ra

88
New cards

satisfy my taste buds

thỏa mãn vị giác

89
New cards

aroma (n)

mùi thơm ( thức ăn, đồ uống)

90
New cards

surroundings (n)

môi trường , nơi bạn sống

91
New cards

interior design (n)

nghệ thuật thiết kế nội thất

92
New cards

ornament(s) (n)

đồ trang trí

93
New cards

ambiance (n)

bầu 0 khí

94
New cards

flamboyant (a)

lòe loẹt, chói lọi

95
New cards

unwind(v)

relax

96
New cards

harsh

thô ráp, chói

97
New cards

delicate (a)

dễ vỡ , mong manh

98
New cards

be captivated by

bị quyến rũ

99
New cards

radiant (a)

rạng rỡ , tươi sáng

100
New cards

passionate (a)

đam mê, nồng nhiệt