1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Affluence (n)
Sự giàu có, thịnh vượng (thường gắn với mức sống cao)
Biodiversity (n)
Đa dạng sinh học
Carbon footprint (n)
Dấu chân carbon (lượng khí CO₂ thải ra của cá nhân/doanh nghiệp)
Comparative advantage (n)
Lợi thế so sánh (trong thương mại quốc tế)
Conservation (n)
Bảo tồn (tài nguyên thiên nhiên, môi trường)
Degradation (n)
Sự suy thoái (môi trường, đất, chất lượng sống...)
Economies of scale (n)
Lợi thế kinh tế theo quy mô (giảm chi phí khi sản xuất số lượng lớn)
Exploit (v)
Khai thác (tài nguyên, lao động, thị trường...)
Extraction (n)
Sự khai thác, chiết xuất (tài nguyên thiên nhiên)
Free trade (n)
Thương mại tự do
FDI - Foreign Direct Investment (n)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Homogenization (n)
Sự đồng nhất hóa (văn hóa, sản phẩm do toàn cầu hóa)
Migration (n)
Di cư (chuyển nơi sinh sống/làm việc)
Mobility (n)
Tính di động (lao động, xã hội, kinh tế)
Renewable (adj)
Có thể tái tạo (năng lượng, tài nguyên)
Self-sufficient (adj)
Tự cung tự cấp
Transfer (v/n)
Chuyển giao / sự chuyển giao (vốn, công nghệ, quyền sở hữu...)
Tariff (n)
Thuế quan, thuế hải quan (đánh vào hàng hóa nhập khẩu)
Trade deficit (n)
Thâm hụt thương mại (nhập khẩu > xuất khẩu)
Trade quota (n)
Hạn ngạch thương mại (giới hạn về số lượng hàng hóa được nhập/xuất)
Đang học (20)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!