Thẻ ghi nhớ: Unit5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Affluence (n)

Sự giàu có, thịnh vượng (thường gắn với mức sống cao)

2
New cards

Biodiversity (n)

Đa dạng sinh học

3
New cards

Carbon footprint (n)

Dấu chân carbon (lượng khí CO₂ thải ra của cá nhân/doanh nghiệp)

4
New cards

Comparative advantage (n)

Lợi thế so sánh (trong thương mại quốc tế)

5
New cards

Conservation (n)

Bảo tồn (tài nguyên thiên nhiên, môi trường)

6
New cards

Degradation (n)

Sự suy thoái (môi trường, đất, chất lượng sống...)

7
New cards

Economies of scale (n)

Lợi thế kinh tế theo quy mô (giảm chi phí khi sản xuất số lượng lớn)

8
New cards

Exploit (v)

Khai thác (tài nguyên, lao động, thị trường...)

9
New cards

Extraction (n)

Sự khai thác, chiết xuất (tài nguyên thiên nhiên)

10
New cards

Free trade (n)

Thương mại tự do

11
New cards

FDI - Foreign Direct Investment (n)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài

12
New cards

Homogenization (n)

Sự đồng nhất hóa (văn hóa, sản phẩm do toàn cầu hóa)

13
New cards

Migration (n)

Di cư (chuyển nơi sinh sống/làm việc)

14
New cards

Mobility (n)

Tính di động (lao động, xã hội, kinh tế)

15
New cards

Renewable (adj)

Có thể tái tạo (năng lượng, tài nguyên)

16
New cards

Self-sufficient (adj)

Tự cung tự cấp

17
New cards

Transfer (v/n)

Chuyển giao / sự chuyển giao (vốn, công nghệ, quyền sở hữu...)

18
New cards

Tariff (n)

Thuế quan, thuế hải quan (đánh vào hàng hóa nhập khẩu)

19
New cards

Trade deficit (n)

Thâm hụt thương mại (nhập khẩu > xuất khẩu)

20
New cards

Trade quota (n)

Hạn ngạch thương mại (giới hạn về số lượng hàng hóa được nhập/xuất)

21
New cards

Đang học (20)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!