1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
かんがえます
nghĩ,suy nghĩ
つきます(駅に~)
đến(ga)
りゅうがくします
du học
とります(年を~)
thêm (tuổi)
いなか
quê,nông thôn
たいしかん
đại sứ quán
グループ
nhóm
チャンス
cơ hội
おく
một trăm triệu
もし
nếu
いくら
cho dù,thế nào
てんきん
chuyển việc
こと
việc
いっぱいのみましょう
chúng ta cùng uống nhé
どうぞおげんきで
chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
(いろいろ)おせわになりました
Anh/chị đã giúp tôi nhiều
がんばります
cố gắng