Thẻ ghi nhớ: tu vung bai 25 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

かんがえます

nghĩ,suy nghĩ

<p>nghĩ,suy nghĩ</p>
2
New cards

つきます(駅に~)

đến(ga)

<p>đến(ga)</p>
3
New cards

りゅうがくします

du học

<p>du học</p>
4
New cards

とります(年を~)

thêm (tuổi)

<p>thêm (tuổi)</p>
5
New cards

いなか

quê,nông thôn

<p>quê,nông thôn</p>
6
New cards

たいしかん

đại sứ quán

<p>đại sứ quán</p>
7
New cards

グループ

nhóm

<p>nhóm</p>
8
New cards

チャンス

cơ hội

<p>cơ hội</p>
9
New cards

おく

một trăm triệu

10
New cards

もし

nếu

11
New cards

いくら

cho dù,thế nào

12
New cards

てんきん

chuyển việc

13
New cards

こと

việc

14
New cards

いっぱいのみましょう

chúng ta cùng uống nhé

<p>chúng ta cùng uống nhé</p>
15
New cards

どうぞおげんきで

chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)

<p>chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)</p>
16
New cards

(いろいろ)おせわになりました

Anh/chị đã giúp tôi nhiều

<p>Anh/chị đã giúp tôi nhiều</p>
17
New cards

がんばります

cố gắng

<p>cố gắng</p>