1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
도로
con đường
횡단보도
vạch sang đường
동쪽
phía đông
서쪽
phía tây
북쪽
phía bắc
밖
bên ngoài
위
bên trên
아래
bên dưới
앞
phía trước
뒤
phía sau
왼쪽
bên trái
오른쪽
bên phải
속
bên trong
사이
ở giữa
주위
xung quanh
옆
bên cạnh
건너편
đối diện
봄
mùa xuân
여름
mùa hè
가을
mùa thu
겨울
mùa đông
우기
mùa mưa
건기
mùa khô
바람
gió
영하
âm
온도
nhiệt độ
구름
mây
얼음
băng, cục nước đá
안개
sương mù
번개
tia chớp
천둥
sấm sét
소
con bò
돼지
con lợn
닭
con gà
오리
con vịt
호랑이
con hổ
말
con ngựa
토끼
con thỏ
해
mặt trời
달
mặt trăng
하늘
bầu trời
별
ngôi sao
섬
đảo
나무
cây