Looks like no one added any tags here yet for you.
local
adj. (thuộc) địa phương
community
n. cộng đồng
move (to)
v. di chuyển
suburb
n. ngoại ô
neighbour
n. hàng xóm
facility
n. cơ sở vật chất
shopping mall
n. trung tâm mua sắm
look for
v. tìm kiếm
bus station
n. trạm xe buýt
remind somebody of something
ph.v. gợi nhớ cho ai về điều gì
advice
n. lời khuyên
get on (well) with someone
ph.v. có mối quan hệ tốt với ai
police officer
n. nhân viên cảnh sát
garbage collector
n. người thu gom rác
electrician
n. thợ điện
firefighter
n. nhân viên cứu hỏa
delivery person
n. người giao hàng
artisan
n. thợ thủ công
speciality food
n. đặc sản địa phương
break down
ph.v. bị hỏng
take (rubbish) away
ph.v. vứt/ đổ (rác)
lantern
n. đèn lồng
tourist attraction
n. địa điểm du lịch
pottery
n. đồ gốm
bamboo bed
n. giường tre
artist
n. nghệ nhân
swimming pool
n. bể bơi
handicraft
n. đồ thủ công
house-warming party
n. tiệc tân gia
decide
v. quyết định
go out
ph.v. ra ngoài (để đi chơi)
pass down
ph.v. truyền lại
cut down on
ph.v. cắt giảm
run out of
ph.v. cạn kiệt, hết
look around
ph.v. nhìn chung quanh
come back
ph.v. quay trở lại, trở về
find out
ph.v. tìm kiếm
take care of
ph.v. chăm sóc
seagull
n. mòng biển (chim)
suitcase
n. va li
pedestrian street
n. phố đi bộ
favourite place
n. nơi yêu thích
preserve
v. gìn giữ
shorten
v. rút ngắn lại
fragrance
n. mùi thơm
original
adj. ban đầu, đầu tiên
function
n. chức năng
worldwide
adv. toàn cầu
symbolize
v. biểu tượng
traditional technique
n. kỹ thuật truyền thống
consumer
n. người tiêu thụ, khách hàng
importance
n. tầm quan trọng
hard-working
adj. chăm chỉ
responsible
adj. có trách nhiệm
stop from
ph.v. cản trở, ngăn chặn
paper fan
n. quạt giấy
famous for
adj. nổi tiếng
sort rubbish
v. phân loại rác thải
improve
v. cải thiện